Kết quả HeNan JianYe vs Changchun YaTai, 18h30 ngày 11/7

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu HeNan JianYe vs Changchun YaTai
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Wuyuan River Stadium (Haikou)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 10

    • HeNan JianYe vs Changchun YaTai: Diễn biến chính

    • 20''
       Wang H.yellow_card
      1-0
    • 20''
      1-1
      goal Erik (Negao J.)
    • 38''
      1-1
        Zheng Zhiyun   Rao Weihui
    • 45''
       Henrique Dourado (Mierzejewski A.)goal
      2-1
    • 45+2''
       Zhong Y.goal
      3-1
    • 46''
      3-1
        Tan Long   Zhang Y.
    • 46''
      3-1
        Tudi Dilyimit   Feng Shuaihang
    • 55''
        Han D.   Wang H.
      3-1
    • 55''
        Ma Xingyu   Zhao Honglue
      3-1
    • 61''
      3-1
      yellow_card Ndlovu D.
    • 63''
       Huang Zichanggoal
      4-1
    • 65''
      4-2
      goal Negao J. (Erik)
    • 69''
       Mawlanniyaz D. (Mierzejewski A.)goal
      5-2
    • 71''
        Karanga F.   Huang Zichang
      5-2
    • 71''
        Zhong Jinbao   Mierzejewski A.
      5-2
    • 84''
       Han D.goal
      6-2
    • 88''
        Feng B.   Ma Xingyu
      6-2
    • HeNan JianYe vs Changchun YaTai: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Feng B.
      5 Gu Cao
      32 Han D.
      7 Karanga F.
      11 Ke Zhao
      16 Kyum P.
      26 Liu Jiahui
      2 Liu Y.
      4 Luo Xin
      28 Ma Xingyu
      19 Wang Guoming (G)
      30 Zhong Jinbao
      Dong H. 26
      Han Pengfei 3
      Li Guangwen 32
      Liu Weiguo (G) 1
      Mao Kaiyu 39
      Ndlovu D. 7
      Tan Long 29
      Tudi Dilyimit 15
      Wang Huapeng 25
      Yan Zhiyu 24
      Zhang Li 27
      Zheng Zhiyun 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Pereira J.
      Chen Yang
    • HeNan JianYe vs Changchun YaTai: Số liệu thống kê

    • HeNan JianYe
      Changchun YaTai
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 16
      Shots
      9
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      7
    •  
       
    • 1
      Blocked
      2
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 55%
      Possession (HT)
      45%
    •  
       
    • 377
      Pass
      376
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 10
      Head Success
      7
    •  
       
    • 0
      Saves
      4
    •  
       
    • 12
      Tackles
      14
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 4
      Intercept
      5
    •  
       
    • 2
      Assists
      2
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 86
      Attack
      106
    •  
       
    • 39
      Dangerous Attack
      37
    •