Kết quả HeNan JianYe vs ShenHua SVA, 18h30 ngày 11/12

  • Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu HeNan JianYe vs Shanghai Shenhua SVA
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Zhengzhou Hanghai Stadium (Zhengzhou)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 5℃~6℃ / 41°F~43°F

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 33

    • HeNan JianYe vs Shanghai Shenhua SVA: Diễn biến chính

    • 59''
       Wang Shangyuan (Phạt đền)goal
      1-0
    • 72''
        Zhao Honglue   Zhou R.
      1-0
    • 78''
      1-0
        Yang Zexiang   Zhou Junchen
    • 78''
      1-0
        Feng Xiaoting   N'Doumbou A.
    • 87''
      1-1
      goal He Longhai (Jiang Shenglong)
    • HeNan JianYe vs Shanghai Shenhua SVA: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Du Zhixuan
      28 Ma Xingyu
      27 Niu Z.
      1 Shi Chenglong (G)
      22 Wang H.
      39 Zhao Honglue
      29 Zhong Y.
      Feng Xiaoting 6
      Jiang Z. 42
      Xu Yougang 24
      Yang Zexiang 34
      Zhou Z. (G) 41
      Zhu Chenjie 5
      Zhu Y. 35
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Pereira J.
      Wu J.
    • HeNan JianYe vs Shanghai Shenhua SVA: Số liệu thống kê

    • HeNan JianYe
      Shanghai Shenhua SVA
    • 4
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      16
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 5
      Off Target
      9
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 382
      Pass
      321
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 2
      Offsides
      4
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 11
      Throw ins
      9
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 10
      Intercept
      18
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 78
      Attack
      90
    •  
       
    • 29
      Dangerous Attack
      50
    •