Kết quả HeNan JianYe vs Wuhan Zall, 18h30 ngày 30/10

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu HeNan JianYe vs Wuhan Zall
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Zhengzhou Hanghai Stadium (Zhengzhou)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 26

    • HeNan JianYe vs Wuhan Zall: Diễn biến chính

    • 60'
      1-0
       
    • 63'
       Yixin Liuyellow_card
      1-0
    • 64'
       
      1-0
    • 69'
       Yihao Zhong (Wang Shangyuan)goal
      2-0
    • 75'
       
      2-0
    • 75'
       
      2-0
    • 84'
      2-0
      yellow_card Li Peng
    • 85'
       Luiz Fernando da Silva Montepenalty_off
      2-0
    • 90'
       Wang Shangyuangoal
      3-0
    • HeNan JianYe vs Wuhan Zall: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Carrillo G.
      21 Chen Keqiang
      5 Gu Cao
      32 Han D.
      11 Ke Zhao
      16 Kyum P.
      26 Liu Jiahui
      4 Luo Xin
      28 Ma Xingyu
      24 Shi Xiaton (G)
      22 Wang H.
      30 Zhong Jinbao
      Gao Xiang (G) 23
      Han X. 3
      Hu Jiali 24
      Hu Rentian 11
      Li Chao 6
      Liu J. 37
      Liu Shangkun 12
      Luo Yi 7
      Nihmat N. 39
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Pereira J.
      Li J.
    • HeNan JianYe vs Wuhan Zall: Số liệu thống kê

    • HeNan JianYe
      Wuhan Zall
    • 4
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 15
      Shots
      12
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 9
      Off Target
      8
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 464
      Pass
      456
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 12
      Intercept
      12
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 105
      Attack
      89
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      25
    •