Kết quả Hermannstadt vs Farul Constanta, 23h00 ngày 10/12

  • Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hermannstadt vs Farul Constanta
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Municipal (Sibiu)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Romania 2022-2023 » vòng 20

    • Hermannstadt vs Farul Constanta: Diễn biến chính

    • 45''
      1-0
      yellow_card Sirbu D.
    • 46''
      1-0
        Moldoveanu R.   Torje G.
    • 46''
        Issah S.   Alhassan B.
      1-0
    • 53''
      1-0
        Benzar R.   Sirbu D.
    • 54''
       Balaure S. (Paraschiv D. G.)goal
      2-0
    • 62''
        Buhacianu V.   Balaure S.
      2-0
    • 64''
      2-0
      red_card Popescu M.
    • 71''
       Buhacianu V. (Phạt đền)goal
      3-0
    • 76''
       Issah S.red_card
      3-0
    • 77''
        Babic M.   Paraschiv D. G.
      3-0
    • 77''
        Petrescu P.   Biceanu C.
      3-0
    • 82''
      3-0
      yellow_card Alibec D.
    • 82''
      3-0
        Nedelcu D.   Baluta T.
    • 82''
      3-0
        Casap C.   Grameni C.
    • 86''
        Popescu C.   Oroian A.
      3-0
    • 90+3''
      3-0
        Birzu T.   Larie I.
    • 90+4''
       Petrescu P. (Phạt đền)goal
      4-0
    • 90+9''
      4-0
      yellow_card Kiki D.
    • 90+9''
       Petrescu P.yellow_card
      4-0
    • Hermannstadt vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 77 Babic M.
      28 Buhacianu V.
      16 Issah S.
      18 Medina P.
      31 Mutiu V. I. (G)
      10 Nastasie I.
      7 Petrescu P.
      93 Popescu C.
      13 Rauta A.
      Benzar R. 20
      Birzu T. 14
      Buzbuchi A. (G) 1
      Casap C. 8
      Doukoure K. 4
      Moldoveanu R. 99
      Morar V. 10
      Nedelcu D. 16
      Sali E. 77
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Maldarasanu M. C.
      Hagi G.
    • Hermannstadt vs Farul Constanta: Số liệu thống kê

    • Hermannstadt
      Farul Constanta
    • 2
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      10
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 1
      Off Target
      7
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 37%
      Possession
      63%
    •  
       
    • 36%
      Possession (Half-Time)
      64%
    •  
       
    • 300
      Pass
      559
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      32
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 67
      Attack
      126
    •  
       
    • 28
      Dangerous Attack
      75
    •