Kết quả Hermannstadt vs Petrolul Ploiesti, 22h00 ngày 10/9

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hermannstadt vs Petrolul Ploiesti
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Municipal (Sibiu)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Romania 2022-2023 » vòng 10

    • Hermannstadt vs Petrolul Ploiesti: Diễn biến chính

    • 46''
        Iancu P. D.   Oroian A.
      1-1
    • 55''
       Mino S.yellow_card
      1-1
    • 56''
      1-1
        Ivanovski M.   Grozav G.
    • 66''
      1-1
        Cebotaru E.   Dumitriu L.
    • 67''
        Balaure S.   Petrescu P.
      1-1
    • 76''
       Alhassan B.yellow_card
      1-1
    • 79''
        Buhacianu V.   Paraschiv D. G.
      1-1
    • 79''
        Rauta A.   Biceanu C.
      1-1
    • 82''
      1-1
        Pashov G.   Borta F.
    • 82''
      1-1
        Mazarache S.   Irobiso C.
    • 90+1''
      1-1
      yellow_card Tamas G.
    • 90+2''
      1-1
      yellow_card Mazarache S.
    • 90+4''
       Stoica I.goal
      2-1
    • Hermannstadt vs Petrolul Ploiesti: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Antoche M.
      28 Buhacianu V.
      9 Hora I.
      11 Iancu P. D.
      18 Medina P.
      10 Nastasie I.
      13 Rauta A.
      1 Utiu A. (G)
      Cebotaru E. 37
      Cioiu M. 24
      Ivanovski M. 22
      Manzala H. 92
      Mazarache S. 93
      Moroz S. V. (G) 1
      Olaru A. N. 15
      Pashov G. 26
      Tucaliuc C. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Maldarasanu M.
      Constantin N.
    • Hermannstadt vs Petrolul Ploiesti: Số liệu thống kê

    • Hermannstadt
      Petrolul Ploiesti
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 13
      Shots
      6
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 8
      Off Target
      3
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 1
      Saves
      1
    •  
       
    • 128
      Attack
      131
    •  
       
    • 58
      Dangerous Attack
      59
    •