Kết quả Hermannstadt vs Rapid Bucuresti, 22h00 ngày 15/10

  • Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hermannstadt vs Rapid Bucuresti
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Municipal (Sibiu)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Romania 2022-2023 » vòng 14

    • Hermannstadt vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính

    • 59''
      0-0
      yellow_card Albu A.
    • 61''
      0-0
        Dugandzic M.   Luckassen K.
    • 75''
      0-1
      goal Emmers X. (Ionita II A.)
    • 76''
      0-1
        Panoiu S.   Sefer A.
    • 77''
      0-1
        Vojtus J.   Ionita II A.
    • 78''
      0-2
      goal Grigore D. (Ciobanu A.)
    • 80''
        Babic M.   Biceanu C.
      0-2
    • 80''
        Iancu P. D.   Oroian A.
      0-2
    • 88''
      0-2
      yellow_card Dugandzic M.
    • Hermannstadt vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Antoche M.
      77 Babic M.
      96 Balaure S.
      28 Buhacianu V.
      11 Iancu P. D.
      25 Letica K. (G)
      18 Medina P.
      10 Nastasie I.
      13 Rauta A.
      Despa A. 16
      Draghia V. (G) 90
      Dugandzic M. 45
      Dussaut D. 15
      Iacob P. 6
      Ignat C. 5
      Panoiu S. 17
      Stefan F. 3
      Vojtus J. 71
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Maldarasanu M.
      Mutu A.
    • Hermannstadt vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê

    • Hermannstadt
      Rapid Bucuresti
    • 1
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 11
      Shots
      12
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 8
      Off Target
      8
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 37%
      Possession (Half-Time)
      63%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 94
      Attack
      161
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      77
    •