Kết quả Hermannstadt vs Universitaea Cluj, 23h00 ngày 01/3

  • Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hermannstadt vs Universitaea Cluj
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Municipal (Sibiu)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 4℃~5℃ / 39°F~41°F

Romania 2022-2023 » vòng 28

    • Hermannstadt vs Universitaea Cluj: Diễn biến chính

    • 39''
       Petrescu P.yellow_card
      0-1
    • 45+1''
       Paraschiv D. G.yellow_card
      0-1
    • 46''
        Iancu D.   Bejan F.
      0-1
    • 57''
        Limaj V.   Alhassan B.
      0-1
    • 57''
        Balaure S.   Petrescu P.
      0-1
    • 67''
      0-1
        Gomes J.   Thiam M.
    • 80''
      0-1
        Goranov I.   Oancea D.
    • 80''
      0-1
        Remacle M.   Filip I.
    • 80''
        Babic M.   Paraschiv D. G.
      0-1
    • 85''
      0-1
      yellow_card Gorcea A. C.
    • 86''
       Babic M. (Trượt phạt đền)penalty_off
      0-1
    • 87''
       Ene C.yellow_card
      0-1
    • 88''
      0-1
        Fulop L.   Nistor D.
    • 90+6''
       Stoica I.yellow_card
      0-1
    • Hermannstadt vs Universitaea Cluj: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Antoche M.
      77 Babic M.
      96 Balaure S.
      20 Barbut C.
      9 Iancu D.
      10 Limaj V.
      18 Medina P.
      31 Mutiu V. I. (G)
      51 Oroian A.
      Fulop L. 80
      Gomes J. 21
      Goranov I. 22
      Haita F. 10
      Iliev P. (G) 23
      Miron A. 6
      Pitian A. 17
      Remacle M. 8
      Stoica I. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Maldarasanu M.
      Sabau I.
    • Hermannstadt vs Universitaea Cluj: Số liệu thống kê

    • Hermannstadt
      Universitaea Cluj
    • 5
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      5
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      2
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 442
      Pass
      451
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      28
    •  
       
    • 29
      Tackle Success
      24
    •  
       
    • 99
      Attack
      114
    •  
       
    • 70
      Dangerous Attack
      59
    •