Kết quả Hermannstadt vs UTA Arad, 23h00 ngày 18/2

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hermannstadt vs UTA Arad
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Municipal (Sibiu)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Romania 2022-2023 » vòng 26

    • Hermannstadt vs UTA Arad: Diễn biến chính

    • 30''
      0-0
      yellow_card Anton P.
    • 37''
       Letica K.yellow_card
      0-0
    • 51''
       Mino S.yellow_card
      0-0
    • 62''
        Petrescu P.   Biceanu C.
      0-0
    • 62''
        Barbut C.   Balaure S.
      0-0
    • 62''
      0-0
        Postolachi V.   Milosevic S.
    • 62''
      0-0
        Otele P.   Roger
    • 66''
      0-0
      yellow_card Batha I.
    • 73''
      0-0
      yellow_card Benga A.
    • 74''
      0-0
        Bautista J.   Anton P.
    • 75''
      0-0
        Willie   Ubbink D.
    • 75''
        Oroian A.   Popescu C.
      0-0
    • 76''
       Popescu C.yellow_card
      0-0
    • 81''
        Buhacianu V.   Limaj V.
      0-0
    • 82''
       Antoche M.yellow_card
      0-0
    • 90+2''
      0-0
      yellow_card Benzar R.
    • Hermannstadt vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 77 Babic M.
      20 Barbut C.
      28 Buhacianu V.
      11 Iancu D.
      16 Issah S.
      18 Medina P.
      31 Mutiu V. I. (G)
      51 Oroian A.
      7 Petrescu P.
      Bautista J. 5
      Dobrescu M. 3
      Hoxhallari E. 22
      Mociu H. (G) 1
      Otele P. 7
      Pascalau P. 24
      Postolachi V. 17
      Vukcevic M. 15
      Willie 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Maldarasanu M.
      Balint L.
    • Hermannstadt vs UTA Arad: Số liệu thống kê

    • Hermannstadt
      UTA Arad
    • 2
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      6
    •  
       
    • 6
      Shots
      9
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 3
      Off Target
      5
    •  
       
    • 20
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 395
      Pass
      371
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      19
    •  
       
    • 4
      Offsides
      1
    •  
       
    • 5
      Saves
      1
    •  
       
    • 33
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 117
      Attack
      117
    •  
       
    • 73
      Dangerous Attack
      73
    •