Kết quả Hertha Berlin vs Eintracht Frankfurt, 20h30 ngày 13/8

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hertha Berlin vs Eintracht Frankfurt
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Olympiastadion (Berlin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Đức 2022-2023 » vòng 2

    • Hertha Berlin vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Alidou F.   Knauff A.
    • 48''
      1-1
      goal Kamada D. (Kolo Muani R.)
    • 57''
       Sunjic I. (Kéo áo)yellow_card
      1-1
    • 58''
        Boetius J-P.   Sunjic I.
      1-1
    • 58''
        Scherhant D.   Ejuke C.
      1-1
    • 58''
      1-1
      yellow_card Sow D. (Lỗi)
    • 66''
      1-1
        Lindstrom J.   Gotze M.
    • 66''
      1-1
        Borre R.   Alario L.
    • 70''
        Jovetic S.   Kanga W.
      1-1
    • 73''
      1-1
        Hasebe M.   Toure A.
    • 83''
        Dardai M.   Uremovic F.
      1-1
    • 85''
       Serdar S. (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • 86''
      1-1
        Jakic K.   Kamada D.
    • Hertha Berlin vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Boateng K.
      10 Boetius J-P.
      31 Dardai M.
      6 Darida V.
      12 Ernst T. (G)
      19 Jovetic S.
      2 Pekarik P.
      39 Scherhant D.
      7 Selke D.
      Alidou F. 11
      Borre R. 19
      Chandler T. 22
      Hasebe M. 20
      Jakic K. 6
      Lindstrom J. 29
      Ramaj D. (G) 40
      Rode S. 17
      Smolcic H. 5
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Schwarz S.
      Glasner O.
    • Hertha Berlin vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê

    • Hertha Berlin
      Eintracht Frankfurt
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      11
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 6
      Off Target
      8
    •  
       
    • 1
      Blocked
      2
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 35%
      Possession (Half-Time)
      65%
    •  
       
    • 304
      Pass
      483
    •  
       
    • 70%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 31
      Heads
      31
    •  
       
    • 19
      Head Success
      12
    •  
       
    • 0
      Saves
      4
    •  
       
    • 11
      Tackles
      22
    •  
       
    • 12
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      26
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 16
      Intercept
      7
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 87
      Attack
      127
    •  
       
    • 29
      Dangerous Attack
      50
    •