Kết quả Hertha Berlin vs Freiburg, 20h30 ngày 08/10

  • Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hertha Berlin vs Freiburg
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Olympiastadion (Berlin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Đức 2022-2023 » vòng 9

    • Hertha Berlin vs Freiburg: Diễn biến chính

    • 43''
       Rogel A. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-1
    • 49''
       Kenny J. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 58''
        Richter M.   Ejuke C.
      1-1
    • 61''
       Serdar S. (Richter M.)goal
      2-1
    • 70''
      2-1
        Petersen N.   Gregoritsch M.
    • 70''
      2-1
        Schade K.   Grifo V.
    • 76''
      2-1
        Jeong Woo-Yeong   Kyereh D.
    • 76''
      2-1
        Keitel Y.   Eggestein M.
    • 78''
        Selke D.   Jovetic S.
      2-1
    • 78''
      2-2
      goal Schade K. (Keitel Y.)
    • 83''
      2-2
      yellow_card Doan R. (Kéo áo)
    • 84''
        Boateng K.   Serdar S.
      2-2
    • 86''
      2-2
        Holer L.   Doan R.
    • Hertha Berlin vs Freiburg: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Boateng K.
      31 Dardai M.
      6 Darida V.
      12 Ernst T. (G)
      18 Kanga W.
      17 Mittelstadt M.
      2 Pekarik P.
      23 Richter M.
      7 Selke D.
      Holer L. 9
      Jeong Woo-Yeong 29
      Keitel Y. 14
      Kubler L. 17
      Petersen N. 18
      Schade K. 20
      Schlotterbeck K. 31
      Uphoff B. (G) 1
      Weisshaupt N. 33
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Schwarz S.
      Vossler L.
    • Hertha Berlin vs Freiburg: Số liệu thống kê

    • Hertha Berlin
      Freiburg
    • 4
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      9
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 9
      Off Target
      4
    •  
       
    • 1
      Blocked
      1
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 41%
      Possession (Half-Time)
      59%
    •  
       
    • 344
      Pass
      487
    •  
       
    • 69%
      Pass Success
      77%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 47
      Heads
      47
    •  
       
    • 24
      Head Success
      23
    •  
       
    • 2
      Saves
      1
    •  
       
    • 29
      Tackles
      17
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 29
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 8
      Intercept
      11
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 120
      Attack
      120
    •  
       
    • 28
      Dangerous Attack
      39
    •