Kết quả Hertha Berlin vs Mainz 05, 21h30 ngày 11/3

  • Vòng đấu: Vòng 24
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hertha Berlin vs Mainz 05
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Olympiastadion (Berlin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 1℃~2℃ / 34°F~36°F

Đức 2022-2023 » vòng 24

    • Hertha Berlin vs Mainz 05: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Martin A.   Caci A.
    • 52''
      1-0
      yellow_card Hanche-Olsen A. (Lỗi)
    • 57''
      1-1
      goal Ajorque L. (Barreiro L.)
    • 58''
      1-1
        Barkok A.   Lee Jae-Sung
    • 58''
      1-1
        Onisiwo K.   Ingvartsen M.
    • 58''
      1-1
        Widmer S.   da Costa D.
    • 64''
        Sunjic I.   Cigerci T.
      1-1
    • 64''
        Jovetic S.   Niederlechner F.
      1-1
    • 66''
       Tousart L. (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • 72''
        Kenny J.   Richter M.
      1-1
    • 72''
        Lukebakio D.   Ngankam J.
      1-1
    • 80''
      1-1
        Kohr D.   Barreiro L.
    • 89''
        Kanga W.   Serdar S.
      1-1
    • Hertha Berlin vs Mainz 05: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Boateng K.
      12 Ernst T. (G)
      19 Jovetic S.
      18 Kanga W.
      16 Kenny J.
      14 Lukebakio D.
      17 Mittelstadt M.
      3 Rogel A.
      34 Sunjic I.
      Barkok A. 4
      Dahmen F. (G) 1
      Hack A. 42
      Kohr D. 31
      Leitsch M. 5
      Martin A. 3
      Onisiwo K. 9
      Weiper N. 44
      Widmer S. 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Schwarz S.
      Svensson B.
    • Hertha Berlin vs Mainz 05: Số liệu thống kê

    • Hertha Berlin
      Mainz 05
    • 7
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      6
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      2
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 40%
      Possession (Half-Time)
      60%
    •  
       
    • 265
      Pass
      411
    •  
       
    • 54%
      Pass Success
      69%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 81
      Heads
      81
    •  
       
    • 31
      Head Success
      50
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 10
      Tackles
      15
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 33
      Throw ins
      36
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 4
      Intercept
      13
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 111
      Attack
      95
    •  
       
    • 35
      Dangerous Attack
      29
    •