Kết quả Hertha Berlin vs Monchengladbach, 21h30 ngày 11/2

  • Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hertha Berlin vs Monchengladbach
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Olympiastadion (Berlin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Đức 2022-2023 » vòng 20

    • Hertha Berlin vs Monchengladbach: Diễn biến chính

    • 52''
       Dardai M. (Cigerci T.)goal
      2-1
    • 64''
        Boetius J-P.   Ngankam J.
      2-1
    • 64''
        Lukebakio D.   Serdar S.
      2-1
    • 66''
      2-1
        Neuhaus F.   Wolf H.
    • 66''
      2-1
        Plea A.   Stindl L.
    • 72''
        Scherhant D.   Niederlechner F.
      2-1
    • 78''
      2-1
        Ngoumou N.   Kramer Ch.
    • 83''
        Mittelstadt M.   Dardai M.
      2-1
    • 83''
        Sunjic I.   Cigerci T.
      2-1
    • 90''
      2-1
        Lainer S.   Netz L.
    • 90+1''
      2-1
        Herrmann P.   Scally J.
    • 90+1''
       Scherhant D.goal
      3-1
    • 90+6''
      3-1
      yellow_card Kone K.
    • 90+7''
       Lukebakio D. (Phạt đền)goal
      4-1
    • Hertha Berlin vs Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Boateng K.
      10 Boetius J-P.
      12 Ernst T. (G)
      16 Kenny J.
      41 Klemens P.
      14 Lukebakio D.
      17 Mittelstadt M.
      39 Scherhant D.
      34 Sunjic I.
      Fraulo O. 22
      Friedrich M. 5
      Herrmann P. 7
      Jantschke T. 24
      Lainer S. 18
      Neuhaus F. 32
      Ngoumou N. 19
      Olschowsky J. (G) 41
      Plea A. 14
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Schwarz S.
      Farke D.
    • Hertha Berlin vs Monchengladbach: Số liệu thống kê

    • Hertha Berlin
      Monchengladbach
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 7
      Shots
      4
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      2
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      4
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 43%
      Possession (Half-Time)
      57%
    •  
       
    • 139
      Pass
      261
    •  
       
    • 76%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 4
      Phạm lỗi
      5
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 3
      Heads
      7
    •  
       
    • 0
      Head Success
      6
    •  
       
    • 1
      Saves
      0
    •  
       
    • 12
      Tackles
      5
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 7
      Throw ins
      11
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      5
    •  
       
    • 6
      Intercept
      5
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 54
      Attack
      32
    •  
       
    • 22
      Dangerous Attack
      8
    •