Kết quả Hertha Berlin vs RB Leipzig, 20h30 ngày 08/4

  • Vòng đấu: Vòng 27
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hertha Berlin vs RB Leipzig
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Olympiastadion (Berlin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Đức 2022-2023 » vòng 27

    • Hertha Berlin vs RB Leipzig: Diễn biến chính

    • 40''
      0-1
      goal Haidara A.
    • 45''
       Uremovic F. (Kéo áo)yellow_card
      0-1
    • 45+3''
      0-1
      yellow_card Haidara A. (Phi thể thao)
    • 45+3''
       Boateng K. (Phi thể thao)yellow_card
      0-1
    • 62''
        Richter M.   Kenny J.
      0-1
    • 62''
        Serdar S.   Cigerci T.
      0-1
    • 62''
        Ngankam J.   Boateng K.
      0-1
    • 63''
      0-1
        Olmo D.   Forsberg E.
    • 63''
      0-1
        Andre Silva   Werner T.
    • 70''
       Kanga W. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • 74''
        Jovetic S.   Kanga W.
      0-1
    • 74''
        Niederlechner F.   Uremovic F.
      0-1
    • 78''
      0-1
        Klostermann L.   Haidara A.
    • 84''
      0-1
        Halstenberg M.   Raum D.
    • 90''
      0-1
      yellow_card Simakan M. (Ngáng chân)
    • Hertha Berlin vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Ernst T. (G)
      19 Jovetic S.
      17 Mittelstadt M.
      24 Ngankam J.
      7 Niederlechner F.
      23 Richter M.
      3 Rogel A.
      8 Serdar S.
      34 Sunjic I.
      Andre Silva 19
      Ba S. 25
      Diallo A. 37
      Halstenberg M. 23
      Klostermann L. 16
      Laimer K. 27
      Nyland O. (G) 13
      Olmo D. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Schwarz S.
      Rose M.
    • Hertha Berlin vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

    • Hertha Berlin
      RB Leipzig
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 11
      Shots
      18
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 6
      Off Target
      6
    •  
       
    • 4
      Blocked
      6
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 32%
      Possession
      68%
    •  
       
    • 32%
      Possession (Half-Time)
      68%
    •  
       
    • 274
      Pass
      578
    •  
       
    • 60%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 45
      Heads
      33
    •  
       
    • 17
      Head Success
      22
    •  
       
    • 5
      Saves
      1
    •  
       
    • 17
      Tackles
      16
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 33
      Throw ins
      33
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 14
      Intercept
      8
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 106
      Attack
      135
    •  
       
    • 33
      Dangerous Attack
      52
    •