Kết quả HJK Helsinki vs Real Betis, 23h45 ngày 08/9

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu HJK Helsinki vs Real Betis
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Bolt Arena (Helsinki)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • HJK Helsinki vs Real Betis: Diễn biến chính

    • 45+2''
       Boujellab N. (Lỗi)yellow_card
      0-0
    • 45+3''
      0-1
      goal Willian Jose (Phạt đền)
    • 46''
      0-1
        Luiz Felipe   Ruiz V.
    • 48''
      0-1
      yellow_card Pezzella G. (Ngáng chân)
    • 48''
      0-1
      yellow_card Luiz Felipe (Phi thể thao)
    • 60''
      0-1
        Canales S.   Joaquin
    • 64''
      0-2
      goal Willian Jose
    • 74''
        Olusanya A.   Abubakari M.
      0-2
    • 74''
        Terho C.   Soiri P.
      0-2
    • 74''
        Murilo   Boujellab N.
      0-2
    • 74''
      0-2
        Guardado A.   Luiz Henrique
    • 74''
      0-2
        Rodriguez G.   Carvalho W.
    • 88''
        Peltola M.   Hoskonen A.
      0-2
    • 88''
        Hetemaj P.   Lingman L.
      0-2
    • HJK Helsinki vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 2 Arajuuri P.
      6 Halme A.
      56 Hetemaj P.
      20 Murilo
      29 Olusanya A.
      14 Peltola M.
      9 Riski Ri.
      37 Tanaka A.
      12 Tannander J. (G)
      19 Terho C.
      4 Toivio J.
      58 Yli-Kokko J.
      Canales S. 10
      Gonzalez E. 3
      Guardado A. 18
      Iglesias B. 9
      Luiz Felipe 19
      Martin D. (G) 25
      Moreno A. 15
      Rodri 28
      Rodriguez G. 5
      Sabaly Y. 23
      Silva R. (G) 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Koskela T.
      Pellegrini M.
    • HJK Helsinki vs Real Betis: Số liệu thống kê

    • HJK Helsinki
      Real Betis
    • 4
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 4
      Shots
      20
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 0
      Off Target
      7
    •  
       
    • 3
      Blocked
      8
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 45%
      Possession (Half-Time)
      55%
    •  
       
    • 483
      Pass
      512
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 16
      Heads
      16
    •  
       
    • 5
      Head Success
      11
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 8
      Tackles
      15
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      15
    •  
       
    • 31
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 8
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 6
      Intercept
      12
    •  
       
    • 99
      Attack
      97
    •  
       
    • 34
      Dangerous Attack
      41
    •