Kết quả Hoffenheim vs RB Leipzig, 21h30 ngày 05/11

  • Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hoffenheim vs RB Leipzig
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: PreZero Arena (Sinsheim)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 5℃~6℃ / 41°F~43°F

Đức 2022-2023 » vòng 13

    • Hoffenheim vs RB Leipzig: Diễn biến chính

    • 18''
        Kramaric A.   Promel G.
      0-1
    • 26''
       Akpoguma K. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 27''
       Rutter G. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • 29''
       Nsoki S. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 37''
      0-1
      yellow_card Diallo A. (Ngáng chân)
    • 50''
       Rutter G. (Angelino)goal
      1-1
    • 57''
      1-2
      goal Nkunku C.
    • 67''
        Stiller A.   Bruun Larsen J.
      1-2
    • 67''
        Kaderabek P.   Skov R.
      1-2
    • 69''
      1-3
      goal Olmo D. (Szoboszlai D.)
    • 75''
      1-3
        Kampl K.   Olmo D.
    • 76''
      1-3
        Forsberg E.   Silva An.
    • 80''
        Quaresma E.   Akpoguma K.
      1-3
    • 80''
        Asllani F.   Geiger D.
      1-3
    • 83''
      1-3
      yellow_card Raum D. (Ngáng chân)
    • 88''
      1-3
        Novoa Ramos H.   Szoboszlai D.
    • 88''
      1-3
        Poulsen Y.   Nkunku C.
    • 90+3''
      1-3
        Ba S.   Halstenberg M.
    • Hoffenheim vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 44 Asllani F.
      20 Becker F. O.
      3 Kaderabek P.
      27 Kramaric A.
      12 Pentke P. (G)
      26 Quaresma E.
      48 Quarshie J.
      16 Rudy S.
      13 Stiller A.
      Ba S. 25
      Forsberg E. 10
      Haidara A. 8
      Kampl K. 44
      Novoa Ramos H. 38
      Nyland O. (G) 13
      Poulsen Y. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Breitenreiter A.
      Rose M.
    • Hoffenheim vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

    • Hoffenheim
      RB Leipzig
    • 6
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      17
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 3
      Blocked
      4
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 36%
      Possession
      64%
    •  
       
    • 28%
      Possession (Half-Time)
      72%
    •  
       
    • 360
      Pass
      655
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      88%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 9
      Heads
      11
    •  
       
    • 5
      Head Success
      5
    •  
       
    • 5
      Saves
      2
    •  
       
    • 21
      Tackles
      14
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 15
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 8
      Intercept
      7
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 92
      Attack
      106
    •  
       
    • 37
      Dangerous Attack
      33
    •