Kết quả Hoffenheim vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 12/11

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hoffenheim vs VfL Wolfsburg
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: PreZero Arena (Sinsheim)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Đức 2022-2023 » vòng 15

    • Hoffenheim vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

    • 42''
       Baumgartner C. (Angelino)goal
      1-0
    • 45+5''
      1-1
      own_goal Kabak O. (Phản lưới)
    • 49''
      1-1
      yellow_card Fischer K. (Lỗi thô bạo)
    • 55''
      1-1
      yellow_card van de Ven M. (Lỗi)
    • 56''
      1-2
      goal Baku R. (Nmecha F.)
    • 65''
      1-2
        Guilavogui J.   Gerhardt Y.
    • 65''
      1-2
        Philipp M.   Kaminski J.
    • 74''
        Asllani F.   Rutter G.
      1-2
    • 74''
        Bruun Larsen J.   Kramaric A.
      1-2
    • 82''
        Kaderabek P.   Skov R.
      1-2
    • 90''
      1-2
        Roussillon J.   Fischer K.
    • 90''
      1-2
        Waldschmidt L.   Nmecha F.
    • 90+3''
        Quarshie J.   Geiger D.
      1-2
    • Hoffenheim vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 44 Asllani F.
      20 Becker F. O.
      39 Bischof T.
      7 Bruun Larsen J.
      35 Damar M.
      3 Kaderabek P.
      12 Pentke P. (G)
      26 Quaresma E.
      48 Quarshie J.
      Guilavogui J. 29
      Lacroix M. 4
      Pejcinovic D. 18
      Pervan P. (G) 12
      Philipp M. 17
      Roussillon J. 15
      Schulze P. (G) 35
      Svanberg M. 32
      Waldschmidt L. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Breitenreiter A.
      Kovac N.
    • Hoffenheim vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

    • Hoffenheim
      VfL Wolfsburg
    • 7
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 22
      Shots
      6
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 9
      Off Target
      3
    •  
       
    • 5
      Blocked
      0
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 473
      Pass
      315
    •  
       
    • 79%
      Pass Success
      66%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 37
      Heads
      30
    •  
       
    • 19
      Head Success
      15
    •  
       
    • 1
      Saves
      7
    •  
       
    • 15
      Tackles
      14
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 27
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 8
      Intercept
      4
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 114
      Attack
      86
    •  
       
    • 70
      Dangerous Attack
      36
    •