Kết quả Hoffenheim vs Werder Bremen, 20h30 ngày 08/10

  • Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hoffenheim vs Werder Bremen
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: PreZero Arena (Sinsheim)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Đức 2022-2023 » vòng 9

    • Hoffenheim vs Werder Bremen: Diễn biến chính

    • 32''
       Dabbur M. (Geiger D.)goal
      1-1
    • 44''
      1-1
      yellow_card Gruev I. (Kéo áo)
    • 45+1''
      1-1
      yellow_card Friedl M. (Ngáng chân)
    • 59''
      1-1
        Bittencourt L.   Gruev I.
    • 66''
        Kaderabek P.   Skov R.
      1-1
    • 66''
        Rutter G.   Kramaric A.
      1-1
    • 72''
       Vogt K. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-1
    • 75''
      1-1
        Buchanan L.   Jung A.
    • 87''
      1-2
      goal Fullkrug N. (Phạt đền)
    • 89''
        Stiller A.   Geiger D.
      1-2
    • 89''
        Bruun Larsen J.   Angelino
      1-2
    • 90+1''
       Kabak O. (Phi thể thao)yellow_card
      1-2
    • 90+2''
      1-2
        Pieper A.   Gross C.
    • 90+2''
      1-2
        Stage J.   Schmid R.
    • 90+3''
      1-2
      yellow_card Bittencourt L. (Ngáng chân)
    • Hoffenheim vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Akpoguma K.
      20 Becker F. O.
      7 Bruun Larsen J.
      3 Kaderabek P.
      37 Philipp L. (G)
      26 Quaresma E.
      16 Rudy S.
      33 Rutter G.
      13 Stiller A.
      Agu F. 27
      Bittencourt L. 10
      Buchanan L. 26
      Burke O. 9
      Goller B. 24
      Pieper A. 5
      Schmidt N. 22
      Stage J. 6
      Zetterer M. (G) 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Breitenreiter A.
      Werner O.
    • Hoffenheim vs Werder Bremen: Số liệu thống kê

    • Hoffenheim
      Werder Bremen
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 17
      Shots
      8
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 8
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      2
    •  
       
    • 22
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 358
      Pass
      430
    •  
       
    • 78%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      19
    •  
       
    • 6
      Offsides
      3
    •  
       
    • 32
      Heads
      32
    •  
       
    • 13
      Head Success
      19
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 12
      Tackles
      15
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      13
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 7
      Intercept
      7
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 81
      Attack
      103
    •  
       
    • 41
      Dangerous Attack
      40
    •