Kết quả Hradec Kralove vs Banik Ostrava, 21h00 ngày 04/9

  • Vòng đấu: Vòng 7
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hradec Kralove vs Banik Ostrava
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Lokotrans Arena (Mlada Boleslav)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Séc 2022-2023 » vòng 7

    • Hradec Kralove vs Banik Ostrava: Diễn biến chính

    • 53''
      0-0
        Jaron P.   Miskovic R.
    • 56''
       Novotny F. (Kéo áo)red_card
      0-0
    • 62''
      0-0
      yellow_card Fleisman J. (Lỗi thô bạo)
    • 65''
        Kucera J.   Trusa M.
      0-0
    • 65''
        Harazim S.   Vasulin D.
      0-0
    • 66''
      0-0
      yellow_card Takacs L. (Ngáng chân)
    • 73''
      0-0
        Sehic E.   Ndefe G.
    • 75''
        Sevcik O.   Rada J.
      0-0
    • 79''
       Harazim S. (Phi thể thao)yellow_card
      0-0
    • 82''
       Smrz V. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 84''
        Rybicka P.   Harazim S.
      0-0
    • 90''
      0-0
      yellow_card Sehic E. (Lỗi)
    • 90+4''
       Reichl M. (Câu giờ)yellow_card
      0-0
    • Hradec Kralove vs Banik Ostrava: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Dvorak P.
      21 Harazim S.
      3 Kucera J.
      16 Novotny F.
      7 Rybicka P.
      19 Sevcik O.
      1 Vizek P. (G)
      Boula J. 5
      Jaron P. 14
      Letacek J. (G) 30
      Pojezny K. 7
      Sehic E. 33
      Smekal D. 13
      Tijani M. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Koubek M.
      Vrba P.
    • Hradec Kralove vs Banik Ostrava: Số liệu thống kê

    • Hradec Kralove
      Banik Ostrava
    • 2
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 9
      Shots
      13
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 7
      Off Target
      8
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 82
      Attack
      98
    •  
       
    • 71
      Dangerous Attack
      72
    •