Kết quả Hungary vs Italia, vòng Ligue A 01h45 ngày 27/9

  • Vòng đấu: Vòng Ligue A / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
    Italia 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Hungary vs Italia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Puskás Aréna (Budapest)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue A

    • Hungary vs Italia: Diễn biến chính

    • 45+1''
       Szalai A. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 46''
        Styles C.   Nagy A.
      0-1
    • 46''
      0-1
        Bastoni A.   Acerbi F.
    • 52''
      0-2
      goal Dimarco F. (Cristante B.)
    • 57''
        Gazdag D.   Kerkez M.
      0-2
    • 65''
      0-2
        Gabbiadini M.   Gnonto W.
    • 72''
      0-2
        Pobega T.   Jorginho
    • 72''
      0-2
        Scamacca G.   Raspadori G.
    • 75''
        Bolla B.   Nego L.
      0-2
    • 75''
        Adam M.   Szalai A.
      0-2
    • 85''
        Kleinheisler L.   Szoboszlai D.
      0-2
    • 87''
       Fiola A. (Ngáng chân)yellow_card
      0-2
    • 90''
      0-2
        Mazzocchi P.   Di Lorenzo G.
    • Hungary vs Italia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Adam M.
      20 Barath P.
      14 Bolla B.
      21 Botka E.
      12 Dibusz D. (G)
      16 Gazdag D.
      15 Kleinheisler L.
      3 Mocsi A.
      17 Styles C.
      22 Szappanos P. (G)
      11 Varga K.
      23 Vecsei B.
      Bastoni A. 23
      Esposito Sa. 13
      Frattesi D. 7
      Gabbiadini M. 20
      Grifo V. 14
      Luiz Felipe 5
      Mazzocchi P. 17
      Meret A. (G) 12
      Pobega T. 6
      Provedel I. (G) 21
      Scamacca G. 9
      Zerbin A. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rossi M.
      Mancini R.
    • Hungary vs Italia: Số liệu thống kê

    • Hungary
      Italia
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      11
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 2
      Off Target
      7
    •  
       
    • 5
      Blocked
      1
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 522
      Pass
      464
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 2
      Offsides
      6
    •  
       
    • 20
      Heads
      20
    •  
       
    • 10
      Head Success
      10
    •  
       
    • 1
      Saves
      6
    •  
       
    • 11
      Tackles
      13
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 9
      Intercept
      14
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 107
      Attack
      99
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      32
    •