Kết quả Incheon United vs Daegu, 17h30 ngày 17/5

  • Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023
    Daegu 4
    ?
  • Thông tin trận đấu Incheon United vs Daegu
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Sungui Arena Park (Incheon)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Hàn Quốc 2022 » vòng 13

    • Incheon United vs Daegu: Diễn biến chính

    • 19''
        Lee Myoung-Joo   Yeo Reum
      0-1
    • 25''
      0-1
      yellow_card Hwang Jae-Won
    • 45+2''
       Mugosa S.goal
      1-1
    • 46''
        Kim Do-Hyuk   Lee Yong-Jae
      1-1
    • 68''
        Song Si-Woo   Lee Dong-Su
      1-1
    • 72''
      1-1
        Hong Chul   Lamas B.
    • 80''
      1-1
        Lee Keun-Ho   Go Jae-Hyeon
    • 80''
      1-2
      goal Cesinha
    • 83''
        Hong Si-Hoo   Kim Bo-Sub
      1-2
    • 87''
      1-2
        Lee Tae-Hee   Lee Jin-Yong
    • 87''
      1-2
        Lee Yong-Rae   Suzuki K.
    • 87''
      1-2
        Jung Chi-In   Zeca
    • 90+4''
      1-2
      yellow_card Oh Seung-Hoon
    • 90+8''
      1-2
      yellow_card Kim Jin-Hyeok
    • 90+9''
       Mugosa S. (Phạt đền)goal
      2-2
    • Incheon United vs Daegu: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 37 Hong Si-Hoo
      22 Kim Chang-Soo
      7 Kim Do-Hyuk
      21 Kim Dong-Heon (G)
      24 Lee Kang-Hyeon
      5 Lee Myoung-Joo
      19 Song Si-Woo
      Choi Young-Eun (G) 1
      Hong Chul 33
      Jo Jin-Woo 66
      Jung Chi-In 32
      Lee Keun-Ho 22
      Lee Tae-Hee 25
      Lee Yong-Rae 74
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Cho Sung-Hwan
      Gama A.
    • Incheon United vs Daegu: Số liệu thống kê

    • Incheon United
      Daegu
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 7
      Shots
      10
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 65%
      Possession
      35%
    •  
       
    • 48%
      Possession (HT)
      52%
    •  
       
    • 539
      Pass
      298
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 20
      Head Success
      24
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 13
      Tackles
      19
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 8
      Intercept
      23
    •  
       
    • 87
      Attack
      75
    •  
       
    • 61
      Dangerous Attack
      54
    •