Kết quả Incheon United vs Jeju United, 14h30 ngày 10/4

  • Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Incheon United vs Jeju United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Sungui Arena Park (Incheon)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Hàn Quốc 2022 » vòng 9

    • Incheon United vs Jeju United: Diễn biến chính

    • 24''
      0-1
        Kim Ju-Gong   Choo Sang-Hoon
    • 28''
       Mugosa S.goal
      1-1
    • 42''
       Lee Myoung-Joo (Kim Do-Hyuk)goal
      2-1
    • 58''
        Lee Ju-Yong   Aguilar E.
      2-1
    • 58''
        Song Si-Woo   Kim Do-Hyuk
      2-1
    • 63''
       King Min-Soored_card
      2-1
    • 64''
        Lee Dong-Su   Yeo Reum
      2-1
    • 68''
      2-1
        Jo Seong-Joon   Fernandes G.
    • 70''
      2-1
      yellow_card Choi Young-Jun
    • 78''
      2-1
        Ring J.   Ahn Hyun-Beom
    • 81''
        Park Chang-Hwan   Mugosa S.
      2-1
    • 81''
        Lee Yong-Jae   Lee Myoung-Joo
      2-1
    • 90+3''
      2-2
      goal Joo Min-Kyu (Jo Seong-Joon)
    • Incheon United vs Jeju United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Kim Chang-Soo
      16 Lee Dong-Su
      32 Lee Ju-Yong
      11 Lee Yong-Jae
      23 Min Seong-Jun (G)
      30 Park Chang-Hwan
      19 Song Si-Woo
      Byeon Gyung-Jun 29
      Jo Seong-Joon 7
      Kim Ju-Gong 19
      Kim Myung-Sun 39
      Mun Kyung-Gun (G) 40
      Ring J. 10
      Woo M. 25
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Cho Sung-Hwan
      Nam Ki-Il
    • Incheon United vs Jeju United: Số liệu thống kê

    • Incheon United
      Jeju United
    • 2
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 3
      Shots
      13
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 1
      Off Target
      8
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 54%
      Possession (HT)
      46%
    •  
       
    • 419
      Pass
      551
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 17
      Head Success
      11
    •  
       
    • 3
      Saves
      0
    •  
       
    • 15
      Tackles
      18
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 27
      Intercept
      7
    •  
       
    • 94
      Attack
      112
    •  
       
    • 37
      Dangerous Attack
      94
    •