Kết quả Inter Milan vs Barcelona, 02h00 ngày 05/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Inter Milan vs Barcelona
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Giuseppe Meazza (San Siro) (Milan)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Inter Milan vs Barcelona: Diễn biến chính

    • 56''
        Dzeko E.   Correa J.
      1-0
    • 58''
      1-0
        Pique G.   Christensen A.
    • 60''
      1-0
      yellow_card Busquets S. (Lỗi thô bạo)
    • 63''
      1-0
        Fati A.   Raphinha
    • 63''
      1-0
        Balde A.   Alonso M.
    • 70''
       Calhanoglu H. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 76''
       Martinez L. (Phi thể thao)yellow_card
      1-0
    • 76''
      1-0
      yellow_card Gavi (Phi thể thao)
    • 76''
        Dumfries D.   Dimarco F.
      1-0
    • 76''
        Acerbi F.   de Vrij S.
      1-0
    • 76''
        Gosens R.   Darmian M.
      1-0
    • 83''
      1-0
        Kessie F.   Gavi
    • 85''
        Asllani K.   Calhanoglu H.
      1-0
    • 88''
       Bastoni A. (Lỗi)yellow_card
      1-0
    • 90+6''
       Onana A. (Câu giờ)yellow_card
      1-0
    • Inter Milan vs Barcelona: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Acerbi F.
      14 Asllani K.
      12 Bellanova R.
      40 Botis N. (G)
      45 Carboni V.
      33 D'Ambrosio D.
      2 Dumfries D.
      9 Dzeko E.
      5 Gagliardini R.
      8 Gosens R.
      1 Handanovic S. (G)
      46 Zanotti M.
      Alba J. 18
      Balde A. 28
      Casado M. 29
      Fati A. 10
      Kessie F. 19
      Pena I. (G) 26
      Pique G. 3
      Tenas A. (G) 36
      Torre P. 32
      Torres F. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Inzaghi S.
      Xavi
    • Inter Milan vs Barcelona: Số liệu thống kê

    • Inter Milan
      Barcelona
    • 3
      Corner Kicks
      13
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      7
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 5
      Shots
      7
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 1
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 28%
      Possession
      72%
    •  
       
    • 30%
      Possession (Half-Time)
      70%
    •  
       
    • 286
      Pass
      703
    •  
       
    • 78%
      Pass Success
      91%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 7
      Offsides
      0
    •  
       
    • 24
      Heads
      24
    •  
       
    • 12
      Head Success
      12
    •  
       
    • 2
      Saves
      1
    •  
       
    • 21
      Tackles
      14
    •  
       
    • 0
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 11
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 14
      Intercept
      5
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 47
      Attack
      176
    •  
       
    • 29
      Dangerous Attack
      106
    •