Kết quả Ipswich vs Wycombe Wanderers, 21h00 ngày 07/4

  • Vòng đấu: Vòng 40
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Ipswich vs Wycombe Wanderers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Portman Road (Ipswich)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Anh 2022-2023 » vòng 40

    • Ipswich vs Wycombe Wanderers: Diễn biến chính

    • 52''
      2-0
      yellow_card Forino-Joseph C.
    • 57''
       Burns W. (Hirst G.)goal
      3-0
    • 58''
      3-0
        Campbell C.   Jacobson J.
    • 65''
      3-0
        De Barr T.   Freeman N.
    • 68''
        Ladapo F.   Hirst G.
      3-0
    • 68''
        Harness M.   Broadhead N.
      3-0
    • 68''
        Edwards K.   Chaplin C.
      3-0
    • 68''
        Jackson K.   Burns W.
      3-0
    • 76''
       Ladapo F. (Phạt đền)goal
      4-0
    • 78''
        Ball D.   Luongo M.
      4-0
    • 87''
      4-0
        Gape D.   Scowen J.
    • 87''
      4-0
        Ward C.   Hanlan B.
    • 89''
      4-0
      yellow_card Tafazolli R.
    • Ipswich vs Wycombe Wanderers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Ball D.
      44 Donacien J.
      29 Edwards K.
      11 Harness M.
      31 Hladky V. (G)
      19 Jackson K.
      9 Ladapo F.
      Campbell C. 27
      Cartwright H. (G) 38
      De Barr T. 29
      Gape D. 4
      Pattenden J. 31
      Ward C. 35
      Willis J. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • McKenna K.
      Bloomfield M.
    • Ipswich vs Wycombe Wanderers: Số liệu thống kê

    • Ipswich
      Wycombe Wanderers
    • 7
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 14
      Shots
      6
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 4
      Off Target
      3
    •  
       
    • 4
      Blocked
      3
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 62%
      Possession
      38%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 432
      Pass
      271
    •  
       
    • 75%
      Pass Success
      57%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 43
      Heads
      47
    •  
       
    • 29
      Head Success
      16
    •  
       
    • 0
      Saves
      2
    •  
       
    • 14
      Tackles
      14
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      28
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 8
      Intercept
      14
    •  
       
    • 3
      Assists
      0
    •  
       
    • 98
      Attack
      90
    •  
       
    • 41
      Dangerous Attack
      30
    •