Kết quả Jeju United vs Pohang Steelers, 17h00 ngày 14/8

  • Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Jeju United vs Pohang Steelers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Jeju World Cup Stadium (Seogwipo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 28℃~29℃ / 82°F~84°F

Hàn Quốc 2022 » vòng 28

    • Jeju United vs Pohang Steelers: Diễn biến chính

    • 28''
      1-0
      yellow_card Heo Yong-Joon
    • 29''
      1-0
      yellow_card Lim Sang-Hyub
    • 33''
       Fernandes G. (Kim Ju-Gong)goal
      2-0
    • 42''
       Kim Bum-Sooyellow_card
      2-0
    • 43''
        Ring J.   Kim Bum-Soo
      2-0
    • 46''
      2-0
        Wanderson   Shin Kwang-Hoon
    • 46''
      2-0
        Kim Seung-Dae   Heo Yong-Joon
    • 59''
        Lee Chang-Min   Fernandes G.
      2-0
    • 61''
      2-0
        Park Kun   Park Seung-Wook
    • 70''
       Yoon Bit-Garam (Jin Seong-Uk)goal
      3-0
    • 75''
      3-0
        Lee Ho-Jae   Sin Jin-Ho
    • 75''
      3-0
        Kim Jun-Ho   Jeong Jae-Hee
    • 75''
      3-0
      yellow_card Park Kun
    • 80''
      3-0
      two_yellows Park Kun
    • 85''
        Han Jong-Mu   Yoon Bit-Garam
      3-0
    • 85''
        Joo Min-Kyu   Jin Seong-Uk
      3-0
    • 85''
        Kim Bong-Soo   Ahn Hyun-Beom
      3-0
    • 86''
       Joo Min-Kyu (Kim Ju-Gong)goal
      4-0
    • 90+2''
       Ring J. (Kim Ju-Gong)goal
      5-0
    • Jeju United vs Pohang Steelers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 24 Han Jong-Mu
      18 Joo Min-Kyu
      30 Kim Bong-Soo
      41 Kim Keun-Bae (G)
      8 Lee Chang-Min
      4 Lee Ji-Sol
      10 Ring J.
      Cho Jae-Hun 26
      Kim Jun-Ho 66
      Kim Seung-Dae 12
      Lee Ho-Jae 18
      Park Kun 15
      Ryu Won-Woo (G) 91
      Wanderson 77
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Nam Ki-Il
      Kim Gi-Dong
    • Jeju United vs Pohang Steelers: Số liệu thống kê

    • Jeju United
      Pohang Steelers
    • 0
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      2
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 3
      Off Target
      2
    •  
       
    • 2
      Blocked
      1
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 482
      Pass
      484
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 9
      Head Success
      10
    •  
       
    • 0
      Saves
      2
    •  
       
    • 11
      Tackles
      10
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 11
      Intercept
      16
    •  
       
    • 66
      Attack
      62
    •  
       
    • 42
      Dangerous Attack
      41
    •