Kết quả Johor Darul Takzim vs Kedah, 20h00 ngày 11/10

  • Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
    Kedah 4
    ?
  • Thông tin trận đấu Johor Darul Takzim vs Kedah
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Sultan Ibrahim Stadium (Johor Bahru)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Malaysia 2022 » vòng 21

    • Johor Darul Takzim vs Kedah: Diễn biến chính

    • 33''
      0-0
        Hisyam A.   Vales M.
    • 35''
      0-0
      yellow_card Khazali M.
    • 35''
       Bergsonyellow_card
      0-0
    • 40''
      0-0
        Razali M. I. A. b.   Saari S.
    • 45''
      0-1
      goal Ngah R.
    • 46''
        Ahmad S.   Rashid A.
      0-1
    • 50''
       Bergson (Phạt đền)goal
      1-1
    • 57''
      1-1
      yellow_card Ngah R.
    • 63''
       Ahmad S.goal
      2-1
    • 68''
       Ahmad S.goal
      3-1
    • 72''
        Syahmi   Baharudin F.
      3-1
    • 72''
        Hong Wan N.   Insa N.
      3-1
    • 75''
      3-1
        Fadzrul D.   Khazali M.
    • 75''
      3-1
        Dechmitr S.   Ahmad M. H.
    • 75''
      3-1
        Azhan A.   Hakim L.
    • 82''
        Rahim S.   Fazail A.
      3-1
    • 85''
        Rasid S.   Aiman A.
      3-1
    • 89''
       Bergsongoal
      4-1
    • Johor Darul Takzim vs Kedah: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 28 Ahmad S.
      21 Faiz N.
      6 Hong Wan N.
      26 Nadzli Haziq (G)
      8 Rahim S.
      11 Rasid S.
      13 Sumareh M.
      91 Syahmi
      7 Zafuan A.
      Aris A. 33
      Azhan A. 23
      bin Harun M. A. 11
      Dechmitr S. 39
      Fadzrul D. 20
      Hisyam A. 16
      Razali M. I. A. b. (G) 30
      Tajudin S. 17
      Zainon M. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Johor Darul Takzim vs Kedah: Số liệu thống kê

    • Johor Darul Takzim
      Kedah
    • 9
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 22
      Shots
      4
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 14
      Off Target
      3
    •  
       
    • 125
      Attack
      74
    •  
       
    • 94
      Dangerous Attack
      31
    •