Kết quả Johor Darul Takzim vs Negeri Sembilan Matrix, 19h15 ngày 01/10

  • Vòng đấu: Vòng 19
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Johor Darul Takzim vs Negeri Sembilan Matrix
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Sultan Ibrahim Stadium (Johor Bahru)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Malaysia 2022 » vòng 19

    • Johor Darul Takzim vs Negeri Sembilan Matrix: Diễn biến chính

    • 45''
      2-0
      yellow_card Nazari O.
    • 45+3''
       Rashid A.yellow_card
      2-0
    • 49''
       Aiman A.goal
      3-0
    • 61''
       Bergsongoal
      4-0
    • 65''
      4-0
        Pinto Y.   Zulkhairi M.
    • 65''
      4-0
        Roslan I.   Ridzuwan S.
    • 66''
        Hong Wan N.   Insa N.
      4-0
    • 66''
        Saifullah R.   Rashid A.
      4-0
    • 77''
       Saad S.yellow_card
      4-0
    • 78''
        Rahim S.   Velazquez L.
      4-0
    • 85''
        Syahmi   Corbin-Ong L.
      4-0
    • 85''
        Sumareh M.   Aiman A.
      4-0
    • 87''
      4-0
      yellow_card Arunasalam N.
    • 88''
       Bergsongoal
      5-0
    • Johor Darul Takzim vs Negeri Sembilan Matrix: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 28 Ahmad S.
      6 Hong Wan N.
      26 Nadzli Haziq (G)
      8 Rahim S.
      11 Rasid S.
      17 Saifullah R.
      13 Sumareh M.
      91 Syahmi
      7 Zafuan A.
      Arunasalam N. 26
      Fitri A. 44
      Gustavo 70
      Kamarudin H. 15
      Mohamad M. (G) 1
      Nyanasegar J. 19
      Pinto Y. 36
      Roslan I. 88
      Selvaraj S. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Johor Darul Takzim vs Negeri Sembilan Matrix: Số liệu thống kê

    • Johor Darul Takzim
      Negeri Sembilan Matrix
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 20
      Shots
      6
    •  
       
    • 11
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 9
      Off Target
      4
    •  
       
    • 90
      Attack
      73
    •  
       
    • 73
      Dangerous Attack
      24
    •