Kết quả Jubilo Iwata vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 06/7

  • Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Jubilo Iwata vs Avispa Fukuoka
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Yamaha Stadium (Iwata)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nhật Bản 2022 » vòng 20

    • Jubilo Iwata vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính

    • 62''
        Germain R.   Sugimoto K.
      0-1
    • 62''
        Endo Y.   Uehara R.
      0-1
    • 69''
      0-1
        Kanamori T.   Watari D.
    • 69''
      0-1
        Juanma Delgado   Lukian
    • 74''
        Ogawa D.   Kurokawa A.
      0-1
    • 74''
        Yoshinaga M.   Morioka R.
      0-1
    • 82''
      0-1
        Shichi T.   Yuzawa M.
    • 82''
      0-1
        Maejima Y.   Yanagi T.
    • 87''
        Ricardo Graca   Kaneko S.
      0-1
    • 90+2''
      0-1
        Tanabe S.   Yamagishi Y.
    • Jubilo Iwata vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 50 Endo Y.
      18 Germain R.
      24 Kajikawa Y. (G)
      28 Kanuma N.
      5 Ogawa D.
      36 Ricardo Graca
      27 Yoshinaga M.
      Croux J. 14
      Juanma Delgado 9
      Kanamori T. 7
      Maejima Y. 29
      Murakami M. (G) 31
      Shichi T. 13
      Tanabe S. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ito A.
      Hasebe S.
    • Jubilo Iwata vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê

    • Jubilo Iwata
      Avispa Fukuoka
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 3
      Shots
      4
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 2
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      0
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 67%
      Possession
      33%
    •  
       
    • 48%
      Possession (HT)
      52%
    •  
       
    • 547
      Pass
      258
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 18
      Head Success
      17
    •  
       
    • 0
      Saves
      1
    •  
       
    • 17
      Tackles
      13
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 6
      Intercept
      4
    •  
       
    • 98
      Attack
      95
    •  
       
    • 45
      Dangerous Attack
      64
    •