Kết quả Jubilo Iwata vs Yokohama F Marinos, 14h00 ngày 29/5

  • Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Jubilo Iwata vs Yokohama F Marinos
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Yamaha Stadium (Iwata)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nhật Bản 2022 » vòng 16

    • Jubilo Iwata vs Yokohama F Marinos: Diễn biến chính

    • 63''
        Yoshinaga M.   Yamamoto N.
      0-2
    • 63''
        Gonzalez F.   Kanuma N.
      0-2
    • 63''
        Otsu Y.   Sugimoto K.
      0-2
    • 68''
      0-2
        Miyaichi R.   Nakagawa T.
    • 71''
        Kaneko S.   Omori K.
      0-2
    • 73''
      0-2
        Yoshio K.   Leo Ceara
    • 83''
        Fleuri L.   Endo Y.
      0-2
    • 83''
      0-2
        Hatanaka S.   Watanabe K.
    • 83''
      0-2
        Kabayama R.   Mizunuma K.
    • Jubilo Iwata vs Yokohama F Marinos: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 37 Coselev A. (G)
      33 Fleuri L.
      29 Gonzalez F.
      40 Kaneko S.
      3 Oi K.
      11 Otsu Y.
      27 Yoshinaga M.
      Hatanaka S. 4
      Kabayama R. 35
      Koike Y. 26
      Miyaichi R. 17
      Obinna O. P. (G) 50
      Tsunoda R. 33
      Yoshio K. 14
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ito A.
      Muscat K.
    • Jubilo Iwata vs Yokohama F Marinos: Số liệu thống kê

    • Jubilo Iwata
      Yokohama F Marinos
    • 1
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 8
      Shots
      11
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      8
    •  
       
    • 1
      Blocked
      2
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 36%
      Possession
      64%
    •  
       
    • 27%
      Possession (HT)
      73%
    •  
       
    • 369
      Pass
      675
    •  
       
    • 5
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 8
      Head Success
      5
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 20
      Tackles
      18
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 15
      Intercept
      6
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 98
      Attack
      133
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      80
    •