Kết quả Kamatamare Sanuki vs Kataller Toyama, 12h00 ngày 25/9

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Kamatamare Sanuki vs Kataller Toyama
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Nhật Bản 2022 » vòng 26

    • Kamatamare Sanuki vs Kataller Toyama: Diễn biến chính

    • 45+1''
      0-3
      goal Matsuoka D. (Takahashi S.)
    • 46''
        Matsumoto K.   Nakamura S.
      0-3
    • 46''
        Shimokawa T.   Aoto K.
      0-3
    • 46''
        Tao K.   Komatsu T.
      0-3
    • 52''
      0-4
      goal Ando N.
    • 62''
      0-4
        Yasumitsu S.   Leiria Dos Santos M.
    • 62''
      0-4
        Nascimento G.   Ando N.
    • 62''
      0-4
        Ono Y.   Takahashi S.
    • 77''
      0-4
        Shiina N.   Sasaki Y.
    • 80''
        Yoshida G.   Iwamoto K.
      0-4
    • 85''
        Mizobuchi Y.   Watanabe Y.
      0-4
    • 86''
      0-4
        Sueki H.   Shibata S.
    • 90+2''
      0-4
      yellow_card Shiina N.
    • 90+4''
      0-4
      yellow_card Yagishita D.
    • Kamatamare Sanuki vs Kataller Toyama: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Matsumoto K.
      50 Mizobuchi Y.
      14 Sasaki W.
      20 Shimokawa T.
      29 Tao K.
      16 Watanabe K. (G)
      34 Yoshida G.
      Kamiyama K. 26
      Nascimento G. 32
      Nishibe Y. (G) 21
      Ono Y. 9
      Shiina N. 22
      Sueki H. 16
      Yasumitsu S. 25
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kamatamare Sanuki vs Kataller Toyama: Số liệu thống kê

    • Kamatamare Sanuki
      Kataller Toyama
    • 1
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 2
      Shots
      17
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      10
    •  
       
    • 2
      Off Target
      7
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 56%
      Possession (Half-Time)
      44%
    •  
       
    • 113
      Attack
      75
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      53
    •