Kết quả Karmiotissa Pano Polemidion vs AEK Larnaca, 20h00 ngày 04/2

  • Vòng đấu: Vòng 22
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Karmiotissa Pano Polemidion vs AEK Larnaca
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tsirion Stadium (Limassol)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Đảo Síp 2022-2023 » vòng 22

    • Karmiotissa Pano Polemidion vs AEK Larnaca: Diễn biến chính

    • 27''
      0-0
      yellow_card Faraj I.
    • 32''
      0-0
        Gromov A.   Jakolis M.
    • 35''
      0-1
      goal Englezou N.
    • 38''
       Gaztanaga J.yellow_card
      0-1
    • 44''
       Duris M.goal
      1-1
    • 46''
      1-2
      goal Nikolics N.
    • 65''
        Gradinaru R.   Celustka T.
      1-2
    • 65''
        Kaltsas N.   Gravenberch D.
      1-2
    • 70''
       Kaltsas N.yellow_card
      1-2
    • 70''
      1-3
      goal Pons P.
    • 74''
      1-3
        Casado I.   Faraj I.
    • 74''
      1-3
        Sanjurjo O.   Nikolics N.
    • 81''
        Yusuf R.   El Allouchi M.
      1-3
    • 81''
        Coulibaly S.   Doumbia A.
      1-3
    • 87''
      1-3
        Naoum G.   Pons P.
    • 87''
      1-3
        Gonzalez M.   Englezou N.
    • Karmiotissa Pano Polemidion vs AEK Larnaca: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Avgousti S.
      Oltra J.
    • Karmiotissa Pano Polemidion vs AEK Larnaca: Số liệu thống kê

    • Karmiotissa Pano Polemidion
      AEK Larnaca
    • 4
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      12
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 6
      Off Target
      6
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 3
      Saves
      6
    •  
       
    • 90
      Attack
      75
    •  
       
    • 51
      Dangerous Attack
      57
    •