Kết quả Kashiwa Reysol vs Sagan Tosu, 14h00 ngày 29/4

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Sagan Tosu
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium (Kashiwa)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nhật Bản 2022 » vòng 10

    • Kashiwa Reysol vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

    • 45''
      0-2
      goal Tashiro M. (Ono Y.)
    • 46''
        Muto Y.   Unoki F.
      0-2
    • 46''
        Kitazume K.   Iwashita W.
      0-2
    • 56''
       Hosoya M. (Muto Y.)goal
      1-2
    • 57''
      1-2
        Kikuchi T.   Horigome Y.
    • 64''
      1-3
      goal Fukuta A. (Honda F.)
    • 70''
        Dodi   Toshima S.
      1-3
    • 75''
      1-3
        Fujita N.   Koizumi K.
    • 75''
      1-3
        Kakita Y.   Ono Y.
    • 75''
      1-3
        Araki S.   Honda F.
    • 77''
        Masukake Y.   Matheus Savio
      1-3
    • 77''
        Rodrigo   Hosoya M.
      1-3
    • 82''
      1-4
      goal Iino N. (Fukuta A.)
    • 86''
      1-4
        Fujihara Y.   Iwasaki Y.
    • 90+2''
      1-4
      yellow_card Fujita N.
    • Kashiwa Reysol vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Dodi
      13 Kitazume K.
      38 Masukake Y.
      9 Muto Y.
      29 Rodrigo
      21 Sasaki M. (G)
      3 Takahashi Y.
      Araki S. 16
      Fujihara Y. 25
      Fujita N. 14
      Harada W. 42
      Kakita Y. 19
      Kikuchi T. 23
      Morita T. (G) 1
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Baptista N.
      Kawai K.
    • Kashiwa Reysol vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

    • Kashiwa Reysol
      Sagan Tosu
    • 4
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 13
      Shots
      13
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 9
      Off Target
      8
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 51%
      Possession (HT)
      49%
    •  
       
    • 419
      Pass
      440
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 13
      Head Success
      19
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 17
      Tackles
      17
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 8
      Intercept
      15
    •  
       
    • 1
      Assists
      4
    •  
       
    • 104
      Attack
      88
    •  
       
    • 52
      Dangerous Attack
      67
    •