Kết quả Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol, 17h00 ngày 09/4

  • Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium (Kawasaki)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nhật Bản 2022 » vòng 8

    • Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

    • 45+2''
       Damiao L. (Marcinho)goal
      1-0
    • 46''
      1-0
        Rodrigo   Koyamatsu T.
    • 49''
       Ienaga A.yellow_card
      1-0
    • 52''
       Yamane M.yellow_card
      1-0
    • 53''
       Tono D.yellow_card
      1-0
    • 57''
        Chinen K.   Ienaga A.
      1-0
    • 57''
      1-0
        Iwashita W.   Nakamura K.
    • 57''
      1-0
        Unoki F.   Matheus Savio
    • 67''
        Miyagi T.   Marcinho
      1-0
    • 72''
      1-0
        Shiihashi K.   Dodi
    • 72''
      1-0
        Masukake Y.   Hosoya M.
    • 83''
       Sasaki A.yellow_card
      1-0
    • 90+1''
        Tsukagawa K.   Tono D.
      1-0
    • 90+5''
      1-0
      yellow_card Unoki F.
    • Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Chinen K.
      17 Kozuka K.
      24 Miyagi T.
      16 Seko T.
      27 Tanno K. (G)
      3 Tsukagawa K.
      14 Wakizaka Y.
      Iwashita W. 23
      Kamijima T. 44
      Masukake Y. 38
      Rodrigo 29
      Sasaki M. (G) 21
      Shiihashi K. 6
      Unoki F. 37
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Oniki T.
      Baptista N.
    • Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

    • Kawasaki Frontale
      Kashiwa Reysol
    • 10
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 8
      Shots
      3
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 4
      Off Target
      2
    •  
       
    • 2
      Blocked
      1
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 60%
      Possession (HT)
      40%
    •  
       
    • 500
      Pass
      379
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 5
      Offsides
      1
    •  
       
    • 24
      Head Success
      14
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 8
      Tackles
      21
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 8
      Tackle Success
      21
    •  
       
    • 12
      Intercept
      16
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 67
      Attack
      53
    •  
       
    • 74
      Dangerous Attack
      28
    •