Kết quả Kawasaki Frontale vs Sagan Tosu, 17h00 ngày 31/8

  • Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Sagan Tosu
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium (Kawasaki)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Nhật Bản 2022 » vòng 20

    • Kawasaki Frontale vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Nishikawa J.   Iwasaki Y.
    • 46''
      1-0
        Honda F.   Kakita Y.
    • 47''
       Schmidt J. (Wakizaka Y.)goal
      2-0
    • 56''
      2-0
        Ono Y.   Fukuta A.
    • 56''
       Marcinho (Wakizaka Y.)goal
      3-0
    • 64''
      3-0
        Kikuchi T.   Moriya K.
    • 65''
        Miyagi T.   Marcinho
      3-0
    • 65''
        Oshima R.   Wakizaka Y.
      3-0
    • 74''
        Kobayashi Y.   Chinen K.
      3-0
    • 74''
        Yamamura K.   Jesiel
      3-0
    • 79''
      3-0
      yellow_card Naganuma Y.
    • 85''
      3-0
        Hirase D.   Diego
    • 87''
       Oshima R.goal
      4-0
    • 89''
        Seko T.   Taniguchi S.
      4-0
    • Kawasaki Frontale vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Kobayashi Y.
      24 Miyagi T.
      10 Oshima R.
      16 Seko T.
      27 Tanno K. (G)
      19 Tono D.
      31 Yamamura K.
      Fujita N. 14
      Hirase D. 35
      Honda F. 8
      Kikuchi T. 23
      Nishikawa J. 18
      Okamoto M. (G) 31
      Ono Y. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Oniki T.
      Kawai K.
    • Kawasaki Frontale vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

    • Kawasaki Frontale
      Sagan Tosu
    • 7
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 14
      Shots
      4
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 5
      Off Target
      3
    •  
       
    • 4
      Blocked
      1
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 69%
      Possession (Half-Time)
      31%
    •  
       
    • 672
      Pass
      448
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 15
      Head Success
      9
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 17
      Tackles
      10
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 13
      Intercept
      6
    •  
       
    • 121
      Attack
      90
    •  
       
    • 67
      Dangerous Attack
      42
    •