Kết quả Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe, 13h00 ngày 29/10

  • Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium (Kawasaki)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Nhật Bản 2022 » vòng 33

    • Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

    • 51''
      1-1
      goal Kobayashi Y.
    • 61''
      1-1
        Oda Y.   Yuruki K.
    • 62''
        Oshima R.   Schmidt J.
      1-1
    • 71''
        Jesiel   Noborizato K.
      1-1
    • 71''
        Chinen K.   Wakizaka Y.
      1-1
    • 74''
      1-1
        Iniesta A.   Kobayashi Y.
    • 84''
       Ienaga A. (Phạt đền)goal
      2-1
    • 86''
      2-1
        Ogihara T.   Osaki L.
    • 86''
      2-1
        Sasaki D.   Muto Y.
    • 87''
        Tono D.   Marcinho
      2-1
    • 90+1''
      2-1
      yellow_card Sakai G.
    • Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Chinen K.
      4 Jesiel
      17 Kozuka K.
      10 Oshima R.
      18 Songkrasin C.
      27 Tanno K. (G)
      19 Tono D.
      Hatsuse R. 19
      Hironaga R. (G) 32
      Iniesta A. 8
      Makino T. 14
      Oda Y. 41
      Ogihara T. 33
      Sasaki D. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Oniki T.
      Yoshida T.
    • Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

    • Kawasaki Frontale
      Vissel Kobe
    • 7
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      10
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 532
      Pass
      465
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 3
      Saves
      5
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 9
      Intercept
      11
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 122
      Attack
      118
    •  
       
    • 59
      Dangerous Attack
      56
    •