Kết quả Kazakhstan vs Belarus, vòng Ligue C 21h00 ngày 22/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Ligue C / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Kazakhstan vs Belarus
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Astana Arena (Astana)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue C

    • Kazakhstan vs Belarus: Diễn biến chính

    • 39''
       Tagybergen A.yellow_card
      1-0
    • 42''
      1-0
      yellow_card Pechenin K.
    • 45+3''
      1-1
      goal Savitskiy P. (Pechenin K.)
    • 49''
       Darabayev A.yellow_card
      1-1
    • 61''
      1-1
        Bakhar I.   Bogomolskiy E.
    • 61''
      1-1
        Lisakovich R.   Klimovich V.
    • 68''
        Kairov B.   Gabyshev M.
      1-1
    • 75''
        Astanov E.   Orazov R.
      1-1
    • 76''
      1-1
        Gromyko V.   Savitskiy P.
    • 79''
       Zaynutdinov B. (Aymbetov A.)goal
      2-1
    • 83''
      2-1
      yellow_card Bakhar I.
    • 84''
      2-1
        Malkevich V.   Shauchenka H.
    • 87''
        Zhumabek A.   Aymbetov A.
      2-1
    • 87''
        Kuat I.   Zaynutdinov B.
      2-1
    • 90+2''
       Astanov E.yellow_card
      2-1
    • 90+4''
       Tagybergen A.two_yellows
      2-1
    • Kazakhstan vs Belarus: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Astanov E.
      21 Bystrov M.
      18 Dosmagambetov T.
      13 Kairov B.
      5 Kuat I.
      9 Murtazaev R.
      23 Sadybekov A.
      15 Seysen M. (G)
      1 Shaizada B. (G)
      4 Yerlanov T.
      14 Zharynbetov S.
      6 Zhumakhanov S.
      Bakhar I. 10
      Bessmertniy D. 18
      Bocherov V. 13
      Gromyko V. 23
      Khadarkevich R. 20
      Lisakovich R. 19
      Lukashevich I. 6
      Malkevich V. 22
      Nechaev D. 7
      Pavlyuchenko P. (G) 12
      Plotnikov M. (G) 16
      Sedko P. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Adiev M.
      Kondratiev G.
    • Kazakhstan vs Belarus: Số liệu thống kê

    • Kazakhstan
      Belarus
    • 5
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 9
      Shots
      6
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      3
    •  
       
    • 1
      Blocked
      1
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 471
      Pass
      358
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      72%
    •  
       
    • 19
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 22
      Heads
      22
    •  
       
    • 13
      Head Success
      9
    •  
       
    • 1
      Saves
      1
    •  
       
    • 17
      Tackles
      15
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 10
      Intercept
      14
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 99
      Attack
      88
    •  
       
    • 36
      Dangerous Attack
      40
    •