Kết quả Kazincbarcika vs MTK Budapest, 23h00 ngày 27/11

  • Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Kazincbarcika vs MTK Budapest
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Hungary 2022-2023 » vòng 18

    • Kazincbarcika vs MTK Budapest: Diễn biến chính

    • 39''
      2-1
      goal Zuigeber A.
    • 44''
       Csatari G.yellow_card
      2-1
    • 46''
      2-1
        Poor P.   Medgyes S.
    • 53''
      2-2
      goal Nemeth K.
    • 65''
      2-3
      goal Stieber Z.
    • 70''
      2-3
        Zsori D.   Zuigeber A.
    • 70''
      2-3
        Mezei S.   Bognar I.
    • 74''
        Hleba T.   Kurdics L.
      2-3
    • 74''
        Szekely D.   Szabo B.
      2-3
    • 78''
       Nagy J.yellow_card
      2-3
    • 80''
        Szekely K.   Szemere B.
      2-3
    • 80''
        Takacs T.   Palinkas G.
      2-3
    • 83''
      2-3
      yellow_card Zsori D.
    • 86''
       Adam F.goal
      3-3
    • 90+1''
        Heil V.   Nagy J.
      3-3
    • 90+2''
       Megyeri G.yellow_card
      3-3
    • Kazincbarcika vs MTK Budapest: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 5 Arday D.
      6 Heil V.
      30 Hleba T.
      12 Kovacs D. L.
      20 Laczko M.
      24 Lippai T.
      31 Megyeri G. (G)
      19 Puska P.
      22 Szekely D.
      15 Szekely K.
      9 Takacs T.
      Biben B. L. 24
      Csenterics A. (G) 12
      Godswords A. 29
      Lehoczky R. 13
      Mezei S. 8
      Molnar A. 4
      Poor P. 22
      Zsori D. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kazincbarcika vs MTK Budapest: Số liệu thống kê

    • Kazincbarcika
      MTK Budapest
    • 4
      Corner Kicks
      10
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      15
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      9
    •  
       
    • 6
      Off Target
      6
    •  
       
    • 37%
      Possession
      63%
    •  
       
    • 30%
      Possession (Half-Time)
      70%
    •  
       
    • 73
      Attack
      75
    •  
       
    • 31
      Dangerous Attack
      44
    •