Kết quả Kedah vs Kuala Lumpur, vòng 2 20h00 ngày 09/3

  • Kedah 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Kedah vs Kuala Lumpur
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Malaysia 2022 » vòng 2

    • Kedah vs Kuala Lumpur: Diễn biến chính

    • 44''
       N'Guessan D. M.yellow_card
      1-1
    • 66''
        Fayadh Z.   Zainon M.
      1-1
    • 66''
        Fadzrul D.   Ngah R.
      1-1
    • 68''
       Fayadh Z.goal
      2-1
    • 69''
       Buschening D.goal
      3-1
    • 72''
      3-1
        Partiban J.   Yahya Z.
    • 77''
      3-1
      yellow_card Davaragi K.
    • 79''
      3-1
        Muhammad Fakrul I. b. N.   Azman H.
    • 79''
      3-1
        Bokhari N. H.   Lambert D.
    • 86''
        bin Azahar M. A.   Buschening D.
      3-1
    • 88''
      3-2
      goal Koubemba K.
    • 90+2''
        Ahmad A.   bin Harun M. A.
      3-2
    • 90+2''
        Hakim L.   N'Guessan D. M.
      3-2
    • 90+3''
      3-2
      yellow_card Bokhari N. H.
    • Kedah vs Kuala Lumpur: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Ahmad A.
      1 Akmal I. (G)
      14 bin Azahar M. A.
      10 Buschening D.
      21 Fayadh Z.
      13 Hakim L.
      16 Hisyam A.
      66 Kamil M.
      17 Syazwan M.
      Bin Abdul Ghani M. A. (G) 44
      Bokhari N. H. 66
      Davaragi K. 21
      Ibrahim A. 25
      Muhammad Fakrul I. b. N. 30
      Nik Azizi N. U. 22
      Partiban J. 16
      Sali S. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kedah vs Kuala Lumpur: Số liệu thống kê

    • Kedah
      Kuala Lumpur
    • 5
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 3
      Shots
      2
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 66%
      Possession
      34%
    •  
       
    • 71%
      Possession (HT)
      29%
    •  
       
    • 135
      Attack
      96
    •  
       
    • 67
      Dangerous Attack
      46
    •