Kết quả Kesla vs Qarabag, vòng 12 20h00 ngày 29/10

  • Kesla 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Kesla vs Qarabag
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Shamakhi City Stadium (Shamakhi)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Azerbaijan 2022-2023 » vòng 12

    • Kesla vs Qarabag: Diễn biến chính

    • 40''
      0-0
      yellow_card Jankovic M.
    • 45+1''
       Safarov Q.yellow_card
      0-0
    • 46''
        Mammadov E.   Safarov Q.
      0-0
    • 51''
      0-1
      goal Qurbanly M.
    • 56''
      0-2
      goal Cafarquliyev E.
    • 65''
      0-2
        Richard   Romao J.
    • 65''
      0-2
        Kady   Ibrahimli I.
    • 72''
        Mirzaev K.   Quliyev N.
      0-2
    • 72''
        Teymurov B.   Quliyev K.
      0-2
    • 75''
      0-2
        Medina K.   Medvedev M.
    • 75''
      0-2
        Owusu   Jankovic M.
    • 88''
        Rzayev A.   Mustafayev E.
      0-2
    • 90+3''
      0-3
      goal Qurbanly M.
    • 90+5''
      0-4
      goal Qurbanly M.
    • Kesla vs Qarabag: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Agcabayov A.
      30 Ahmadov M.
      7 Alizada A.
      27 Aslanly I.
      1 Azizli R. (G)
      14 Cahangirov U.
      99 Hasanov S. (G)
      10 Mammadov E.
      8 Mirzaev K.
      17 Rahimli E.
      33 Rzayev A.
      88 Teymurov B.
      Akhundzade N. 90
      Bayramov T. 27
      Kady 20
      Mahammadaliyev S. (G) 1
      Medina K. 81
      Mustafazada B. 13
      Owusu 11
      Ramazanov A. (G) 89
      Richard 7
      Zoubir A. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kesla vs Qarabag: Số liệu thống kê

    • Kesla
      Qarabag
    • 2
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 4
      Shots
      12
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 4
      Off Target
      7
    •  
       
    • 35%
      Possession
      65%
    •  
       
    • 34%
      Possession (Half-Time)
      66%
    •  
       
    • 92
      Attack
      142
    •  
       
    • 31
      Dangerous Attack
      64
    •