Kết quả Khonkaen United vs Chonburi, 17h00 ngày 09/10

  • Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Khonkaen United vs Chonburi
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 27℃~28℃ / 81°F~82°F

Thái Lan 2022-2023 » vòng 8

    • Khonkaen United vs Chonburi: Diễn biến chính

    • 46''
        Wokiang P.   Hansuri P.
      0-1
    • 46''
        Romulo   Ar-Romsawa N.
      0-1
    • 52''
       Romulored_card
      0-1
    • 59''
      0-1
      yellow_card Kelic R.
    • 61''
      0-2
      goal Yoo B. (Alves D.)
    • 65''
      0-2
        Sansanit K.   Sontisawat S.
    • 66''
        Palapon J.   Krasniqi L.
      0-2
    • 67''
       Bunsan K.yellow_card
      0-2
    • 70''
      0-2
        Thawikan K.   Ouattara A.
    • 71''
      0-2
        Phonsa P.   Promsrikaew C.
    • 74''
        Paengwong T.   Bunsan K.
      0-2
    • 80''
      0-3
      goal Kaman K.
    • 83''
      0-3
        Lemdee B.   Thongcham S.
    • 84''
      0-3
        Sanmahung J.   Rueangthanarot C.
    • Khonkaen United vs Chonburi: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 50 Cheol Jung Han
      8 Jornnathong A.
      26 Kuankwai A.
      35 Paengwong T.
      9 Palapon J.
      10 Romulo
      88 Thongkhruea W.
      1 Wangthaphan C. (G)
      77 Wokiang P.
      Boonloet C. (G) 80
      Kalasin K. 64
      Lemdee B. 65
      Phimpae P. 14
      Phonsa P. 24
      Sanmahung J. 15
      Sansanit K. 42
      Thawikan K. 10
      Tun Z. M. 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Khonkaen United vs Chonburi: Số liệu thống kê

    • Khonkaen United
      Chonburi
    • 3
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 9
      Shots
      11
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 7
      Off Target
      6
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 93
      Attack
      116
    •  
       
    • 76
      Dangerous Attack
      91
    •