Kết quả Koln vs Mainz 05, vòng 28 20h30 ngày 15/4

  • Koln 3
    ?
    Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Koln vs Mainz 05
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: RheinEnergieStadion (Cologne)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Đức 2022-2023 » vòng 28

    • Koln vs Mainz 05: Diễn biến chính

    • 34''
      0-1
      yellow_card Ajorque L. (Lỗi)
    • 51''
       Ljubicic D. (Hector J.)goal
      1-1
    • 63''
      1-1
        Lee Jae-Sung   Stach A.
    • 64''
        Thielmann J.   Schindler K.
      1-1
    • 74''
        Tigges S.   Selke D.
      1-1
    • 74''
      1-1
        Martin A.   Caci A.
    • 75''
      1-1
        Ingvartsen M.   Onisiwo K.
    • 85''
        Huseinbasic D.   Kainz F.
      1-1
    • 85''
        Adamyan S.   Maina L.
      1-1
    • 86''
       Hubers T. (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • 90''
      1-1
        da Costa D.   Widmer S.
    • 90+2''
      1-1
      yellow_card Kohr D.
    • 90+2''
       Thielmann J.yellow_card
      1-1
    • Koln vs Mainz 05: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Adamyan S.
      1 Horn T. (G)
      8 Huseinbasic D.
      15 Kilian L.
      19 Limnios D.
      47 Olesen M.
      3 Pedersen K.
      29 Thielmann J.
      21 Tigges S.
      Barkok A. 4
      Burgzorg D. 37
      da Costa D. 21
      Dahmen F. (G) 1
      Hack A. 42
      Ingvartsen M. 11
      Lee Jae-Sung 7
      Martin A. 3
      Weiper N. 44
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Baumgart S.
      Svensson B.
    • Koln vs Mainz 05: Số liệu thống kê

    • Koln
      Mainz 05
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      5
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 6
      Off Target
      4
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 424
      Pass
      354
    •  
       
    • 75%
      Pass Success
      69%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 51
      Heads
      53
    •  
       
    • 30
      Head Success
      22
    •  
       
    • 0
      Saves
      3
    •  
       
    • 7
      Tackles
      11
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      26
    •  
       
    • 6
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 10
      Intercept
      10
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 109
      Attack
      124
    •  
       
    • 39
      Dangerous Attack
      39
    •