Kết quả Koper vs NK Celje, vòng 26 23h00 ngày 11/3

  • Koper 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Koper vs NK Celje
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Bonifika (Koper)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 6℃~7℃ / 43°F~45°F

Slovenia 2022-2023 » vòng 26

    • Koper vs NK Celje: Diễn biến chính

    • 62''
        Krajinovic N.   Correia O.
      0-0
    • 62''
        Simcak M.   Koderman V.
      0-0
    • 71''
        Benedicic Z.   Ticic L.
      0-0
    • 81''
      0-0
        Ikwuemesi C.   Bajde G.
    • 82''
       Edomwonyi B.yellow_card
      0-0
    • 82''
      0-0
      yellow_card Nemanic K.
    • 86''
      0-1
      goal Ikwuemesi C.
    • 87''
      0-1
        Zabukovnik M.   Kouter N.
    • 89''
      0-1
      yellow_card Vrbanec M.
    • Koper vs NK Celje: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Benedicic Z.
      14 Fanimo M.
      13 Hvalic K. (G)
      28 Jasaragic A.
      23 Kambic L.
      29 Krajinovic N.
      33 Novoselec I.
      2 Simcak M.
      10 Vancas R.
      Ajhmajer N. 21
      Flis Z. 4
      Ikwuemesi C. 14
      Kargbo Jr. I. 99
      Macak L. 16
      Matic T. 17
      Milic N. 67
      Rozman M. (G) 22
      Zabukovnik M. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Zeljkovic Z.
      Pilipchuk R.
    • Koper vs NK Celje: Số liệu thống kê

    • Koper
      NK Celje
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 3
      Shots
      14
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 1
      Off Target
      10
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 4
      Saves
      4
    •  
       
    • 105
      Attack
      159
    •  
       
    • 51
      Dangerous Attack
      78
    •