Kết quả Koper vs NK Maribor, vòng 3 01h15 ngày 01/8

  • Koper 4
    ?
    Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Koper vs NK Maribor
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Bonifika (Koper)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 28℃~29℃ / 82°F~84°F

Slovenia 2022-2023 » vòng 3

    • Koper vs NK Maribor: Diễn biến chính

    • 46''
      1-1
        Sturm D.   Cuk T.
    • 54''
       Osuji B.goal
      2-1
    • 58''
      2-1
      yellow_card Karic S.
    • 58''
       Parris K. (Trượt phạt đền)penalty_off
      2-1
    • 65''
      2-1
        Antolin A.   Vidakovic V.
    • 65''
      2-1
        Vipotnik Z.   Kronaveter R.
    • 66''
      2-1
        Guerrico I.   Brnic I.
    • 68''
       Simcak M.yellow_card
      2-1
    • 74''
       Correia O.yellow_card
      2-1
    • 85''
        Krajinovic N.   Parris K.
      2-1
    • 87''
        Jasaragic A.   Kotnik A.
      2-1
    • 90+1''
        Susnjara L.   Kolobaric D.
      2-1
    • 90+2''
      2-1
      yellow_card Sikosek G.
    • 90+2''
       Osuji B.yellow_card
      2-1
    • Koper vs NK Maribor: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Adam D. (G)
      27 Benedicic Z.
      28 Jasaragic A.
      29 Krajinovic N.
      15 Mittendorfer M.
      18 Palcic M.
      4 Prce F.
      26 Rajcevic A.
      20 Susnjara L.
      Antolin A. 16
      Bozickovic L. 21
      Guerrico I. 40
      Koderman V. 42
      Maher R. 24
      Sturm D. 11
      Vipotnik Z. 77
      Watson M. 20
      Zalokar M. (G) 52
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Zeljkovic Z.
      Karanovic R.
    • Koper vs NK Maribor: Số liệu thống kê

    • Koper
      NK Maribor
    • 1
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 12
      Shots
      5
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      2
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 47%
      Possession (HT)
      53%
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 88
      Attack
      97
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      36
    •