Kết quả Koper vs NK Olimpija Ljubljana, 23h00 ngày 25/2

  • Koper 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 24
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Koper vs NK Olimpija Ljubljana
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Bonifika (Koper)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Slovenia 2022-2023 » vòng 24

    • Koper vs NK Olimpija Ljubljana: Diễn biến chính

    • 45+7''
      0-0
      penalty_off Kvesic M. (Trượt phạt đền)
    • 50''
      0-0
      yellow_card Estrada P. J.
    • 51''
      0-1
      goal Kvesic M. (Seslar S.)
    • 62''
       Vancas R.yellow_card
      0-1
    • 63''
      0-1
        Bristric A.   Rui Pedro
    • 63''
      0-1
        Posavec I.   Kvesic M.
    • 63''
      0-1
        Krdzalic A.   Estrada P. J.
    • 67''
        Ochieng W.   Kotnik A.
      0-1
    • 67''
        Milovanovic W.   Nkada T.
      0-1
    • 67''
        Fanimo M.   Vancas R.
      0-1
    • 70''
      0-1
        Aldair   Elsnik T. M.
    • 87''
      0-1
        Milovic G.   Crnomarkovic D.
    • 88''
       Ticic L.yellow_card
      0-1
    • Koper vs NK Olimpija Ljubljana: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 69 Bilic K.
      14 Fanimo M.
      17 Milovanovic W.
      9 Nkada T.
      77 Ochieng W.
      11 Osuji B.
      18 Palcic M.
      3 Pavlovic M.
      12 Strasberger T.
      Aldair 97
      Bristric A. 17
      Gavric N. 33
      Krdzalic A. 23
      Lasickas J. 8
      Milovic G. 35
      Nukic M. 9
      Pintol D. (G) 22
      Posavec I. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Zeljkovic Z.
      Riera A.
    • Koper vs NK Olimpija Ljubljana: Số liệu thống kê

    • Koper
      NK Olimpija Ljubljana
    • 4
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      21
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      12
    •  
       
    • 7
      Off Target
      9
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 37%
      Possession (Half-Time)
      63%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 12
      Saves
      3
    •  
       
    • 81
      Attack
      96
    •  
       
    • 80
      Dangerous Attack
      94
    •