Kết quả Koper vs Tabor Sezana, vòng 19 23h00 ngày 07/12

  • Koper 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 19
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Koper vs Tabor Sezana
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Bonifika (Koper)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 3℃~4℃ / 37°F~39°F

Slovenia 2022-2023 » vòng 19

    • Koper vs Tabor Sezana: Diễn biến chính

    • 46''
      2-0
        Khali N.   Kljun T.
    • 52''
       Jasaragic A. (Vancas R.)goal
      3-0
    • 64''
      3-0
        Iscaye Z.   Ovsenek Z.
    • 64''
      3-0
        Vatovec T.   Stankovic J.
    • 64''
      3-0
        Zeljkovic A.   Korosec A.
    • 65''
        Rajcevic A.   Novoselec I.
      3-0
    • 72''
       Mittendorfer M.yellow_card
      3-0
    • 75''
        Silajdzic R.   Kotnik A.
      3-0
    • 75''
        Krajinovic N.   Osuji B.
      3-0
    • 79''
       Edomwonyi B.goal
      4-0
    • 79''
      4-0
        El Afghani B.   Ndzengue F.
    • 81''
       Vancas R. (Silajdzic R.)goal
      5-0
    • 82''
        Benedicic Z.   Correia O.
      5-0
    • 82''
        Stanojevic D.   Kambic L.
      5-0
    • 85''
       Edomwonyi B.yellow_card
      5-0
    • 90+1''
      5-1
      goal Briski M. (Iscaye Z.)
    • Koper vs Tabor Sezana: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Adam D. (G)
      27 Benedicic Z.
      13 Hvalic K. (G)
      29 Krajinovic N.
      18 Palcic M.
      26 Rajcevic A.
      30 Silajdzic R.
      16 Stanojevic D.
      Crinacoba H. 92
      El Afghani B. 63
      Iscaye Z. 77
      Jurca A. (G) 45
      Khali N. 25
      Savic M. 20
      Vatovec T. 2
      Zeljkovic A. 6
      Zivulic D. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Zeljkovic Z.
      Kosic D.
    • Koper vs Tabor Sezana: Số liệu thống kê

    • Koper
      Tabor Sezana
    • 8
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 13
      Shots
      11
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 7
      Off Target
      7
    •  
       
    • 4
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      4
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 115
      Attack
      120
    •  
       
    • 64
      Dangerous Attack
      54
    •