Kết quả Kuala Lumpur vs Sarawak, 20h00 ngày 07/10

  • Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Kuala Lumpur vs Sarawak
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Malaysia 2022 » vòng 20

    • Kuala Lumpur vs Sarawak: Diễn biến chính

    • 29''
       Lambert R.goal
      2-0
    • 41''
       Lambert R.goal
      3-0
    • 46''
      3-0
        Chuchu A.   Fitri T.
    • 46''
      3-0
        Kok B.   Ismawi R. A.
    • 50''
      3-0
      yellow_card Kok B.
    • 53''
       Lambert R.goal
      4-0
    • 62''
      4-0
        Saidin A.   Ramlee N. A.
    • 69''
        Azman H.   Partiban J.
      4-0
    • 69''
        Davaragi K.   Lambert R.
      4-0
    • 73''
      4-0
        Rahim A.   Zulkeflee Z.
    • 80''
        Amad   Azizi M. K.
      4-0
    • 80''
        Mintah J.   Paulo Josue
      4-0
    • 84''
       Mintah J.goal
      5-0
    • 86''
        Shaqirin A.   Mahinan M. A.
      5-0
    • 86''
      5-0
        Iszuan S. N.   Chanturu
    • 87''
       Lambert D.yellow_card
      5-0
    • 90+1''
      5-0
      yellow_card Saidin A.
    • Kuala Lumpur vs Sarawak: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • Amad
      27 Azman H.
      44 Bin Abdul Ghani M. A. (G)
      21 Davaragi K.
      25 Ibrahim A.
      82 Mintah J.
      30 Muhammad Fakrul I. b. N.
      37 Rosli H.
      29 Shaqirin A.
      Ahmad K. 8
      Ar Rashid T. (G) 1
      Azri FIkri A. 20
      Chuchu A. 11
      Iszuan S. N. 7
      Kok B. 29
      Rahim A. 77
      Saidin A. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kuala Lumpur vs Sarawak: Số liệu thống kê

    • Kuala Lumpur
      Sarawak
    • 9
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 20
      Shots
      6
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 14
      Off Target
      5
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 102
      Attack
      97
    •  
       
    • 89
      Dangerous Attack
      55
    •