Kết quả Kuala Lumpur vs Selangor FA, 20h40 ngày 04/3

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Kuala Lumpur vs Selangor FA
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Malaysia 2022 » vòng 1

    • Kuala Lumpur vs Selangor FA: Diễn biến chính

    • 20''
       Yahya Z.goal
      1-1
    • 27''
      1-2
      goal Caion (Phạt đền)
    • 32''
       Azman H.goal
      2-2
    • 55''
      2-2
      yellow_card Hyuri
    • 60''
       Lambert R.goal
      3-2
    • 62''
        Partiban J.   Azman H.
      3-2
    • 63''
      3-2
        Bashah S.   Hyuri
    • 63''
      3-2
        Hassan N.   Asri D.
    • 73''
       Gallifuoco G.two_yellows
      3-2
    • 75''
        Lambert D.   Yahya Z.
      3-2
    • 78''
      3-3
      goal Caion (Phạt đền)
    • 79''
      3-3
        Daud Ab   Abdel-Rahman B.
    • 87''
      3-3
      yellow_card 
    • 87''
       yellow_card
      3-3
    • 90''
      3-3
        Azri Z.   Baharudin S.
    • 90+4''
       yellow_card
      3-3
    • Kuala Lumpur vs Selangor FA: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 44 Bin Abdul Ghani M. A. (G)
      66 Bokhari N. H.
      Declan
      Faudzi F.
      25 Ibrahim A.
      Nik Azizi N. U.
      16 Partiban J.
      37 Rosli H.
      10 Sali S.
      Adam Afkar H. H. 55
      Afiq A. 3
      Azri Z. 6
      Gan B. 88
      Hassan N. 9
      Izwan A. 36
      Rahman D. 35
      Somerville S. (G) 23
      Syahir 43
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kuala Lumpur vs Selangor FA: Số liệu thống kê

    • Kuala Lumpur
      Selangor FA
    • 3
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 7
      Shots
      7
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 0
      Off Target
      2
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 44%
      Possession (HT)
      56%
    •  
       
    • 88
      Attack
      97
    •  
       
    • 42
      Dangerous Attack
      64
    •