Kết quả Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds, 12h00 ngày 19/2

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Sanga Stadium by Kyocera (Kameoka)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nhật Bản 2022 » vòng 1

    • Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

    • 61''
        Omae G.   Toyokawa Y.
      1-0
    • 61''
      1-0
        Koizumi Y.   Yasui K.
    • 74''
        Fukuoka S.   Taketomi K.
      1-0
    • 78''
        Kimura Y.   Matsuda T.
      1-0
    • 78''
        Araki D.   Kawasaki S.
      1-0
    • 86''
      1-0
        Scholz A.   Inukai T.
    • 86''
      1-0
        Matsuzaki K.   Sekine T.
    • 90+2''
      1-0
        Ohata A.   Sakai H.
    • Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Araki D.
      10 Fukuoka S.
      40 Kimura Y.
      20 Martinus Q.
      15 Nagai K.
      50 Omae G.
      1 Wakahara T. (G)
      Chinen T. 20
      Hayakawa J. 46
      Koizumi Y. 8
      Matsuzaki K. 27
      Ohata A. 44
      Scholz A. 28
      Suzuki Z. (G) 12
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Cho K.
      Rodriguez R.
    • Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

    • Kyoto Sanga
      Urawa Red Diamonds
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 7
      Shots
      13
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 5
      Off Target
      7
    •  
       
    • 4
      Blocked
      3
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 45%
      Possession
      55%
    •  
       
    • 47%
      Possession (HT)
      53%
    •  
       
    • 383
      Pass
      469
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 15
      Head Success
      20
    •  
       
    • 6
      Saves
      1
    •  
       
    • 20
      Tackles
      23
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      15
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      21
    •  
       
    • 14
      Intercept
      24
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 70
      Attack
      86
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      49
    •