Kết quả La Equidad vs Atletico Bucaramanga, 02h00 ngày 01/5

  • Vòng đấu: Vòng Apertura
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu La Equidad vs Atletico Bucaramanga
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Metropolitano de Techo (Bogotá)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Colombia 2022 » vòng Apertura

    • La Equidad vs Atletico Bucaramanga: Diễn biến chính

    • 29''
      0-1
      yellow_card Subero C.
    • 31''
       Rivas C.yellow_card
      0-1
    • 45+1''
       Motta S. (Agron B.)goal
      1-1
    • 46''
      1-1
        Marcelin Perez J. G.   Perez K.
    • 46''
      1-1
        Gomez D.   Subero C.
    • 53''
       Rivas C.two_yellows
      1-1
    • 56''
      1-1
        Tavera R.   Acosta M.
    • 65''
      1-1
        Mena J.   Gomez J.
    • 72''
        Salazar K.   Motta S.
      1-1
    • 73''
        Rojas Echavarria J.   Estupinan Riascos J. H.
      1-1
    • 79''
      1-1
        Moreno Y.   Cardenas S.
    • 83''
        Mahecha J.   Alba I.
      1-1
    • 84''
        Torralvo A.   Lima P.
      1-1
    • 85''
       Salazar K.yellow_card
      1-1
    • La Equidad vs Atletico Bucaramanga: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 24 Mahecha J.
      5 Palacios N.
      11 Rivas C.
      19 Rojas Echavarria J.
      23 Roman S. (G)
      8 Salazar K.
      26 Torralvo A.
      Aguirre J. (G) 12
      Cristancho Castaneda J. S. 27
      Gomez D. 19
      Marcelin Perez J. G. 22
      Mena J. 2
      Moreno Y. 9
      Tavera R. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Garcia A.
      Osma Rueda A.
    • La Equidad vs Atletico Bucaramanga: Số liệu thống kê

    • La Equidad
      Atletico Bucaramanga
    • 10
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 16
      Shots
      11
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 7
      Off Target
      6
    •  
       
    • 4
      Blocked
      2
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 61%
      Possession (HT)
      39%
    •  
       
    • 408
      Pass
      417
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 3
      Offsides
      4
    •  
       
    • 12
      Head Success
      8
    •  
       
    • 4
      Saves
      8
    •  
       
    • 9
      Tackles
      17
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 8
      Intercept
      7
    •  
       
    • 124
      Attack
      141
    •  
       
    • 111
      Dangerous Attack
      97
    •