Kết quả La Equidad vs Deportivo Pereira, 02h00 ngày 29/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Clausura
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu La Equidad vs Deportivo Pereira
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Metropolitano de Techo (Bogotá)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Colombia 2022 » vòng Clausura

    • La Equidad vs Deportivo Pereira: Diễn biến chính

    • 34''
        Agron B.   Palacios N.
      0-1
    • 38''
       Lima P.yellow_card
      0-1
    • 50''
      0-1
      yellow_card Fory J.
    • 55''
      0-1
      yellow_card Garces C. E. T.
    • 56''
       Castro J.yellow_card
      0-1
    • 61''
        Rivas C.   Sabbag P.
      0-1
    • 62''
        Estupinan Riascos J. H.   Correa A.
      0-1
    • 67''
      0-1
        Goez Y.   Berrio L.
    • 68''
      0-1
        Palacios J.   Garces C. E. T.
    • 68''
        Gil Mosquera F. A.   Camacho D.
      0-1
    • 74''
      0-1
      yellow_card Palacios J.
    • 77''
      0-1
        Vasquez J.   Medina M.
    • 77''
      0-1
        Sinisterra J.   Leon Muniz B.
    • 77''
       Chaverra F.yellow_card
      0-1
    • 79''
      0-1
      yellow_card Castillo H.
    • 80''
      0-1
      yellow_card Castro L.
    • 82''
      0-1
      yellow_card Velasquez Palacios Y.
    • 83''
      0-1
        Zuluaga J.   Velasquez Palacios Y.
    • 90+2''
      0-1
      yellow_card Mosquera J.
    • 90+3''
      0-1
      yellow_card Vasquez J.
    • 90+4''
       Rivas C. (Chaverra F.)goal
      1-1
    • 90+5''
      1-1
      two_yellows Vasquez J.
    • La Equidad vs Deportivo Pereira: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 30 Agron B.
      4 Arboleda C.
      29 Estupinan Riascos J. H.
      17 Gil Mosquera F. A.
      12 Perez A. (G)
      11 Rivas C.
      26 Torralvo A.
      Castano S. (G) 22
      Goez Y. 30
      Palacio D. 14
      Palacios J. 16
      Sinisterra J. 11
      Vasquez J. 25
      Zuluaga J. 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Garcia A.
      Restrepo A.
    • La Equidad vs Deportivo Pereira: Số liệu thống kê

    • La Equidad
      Deportivo Pereira
    • 6
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      9
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 20
      Shots
      12
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 8
      Off Target
      5
    •  
       
    • 5
      Blocked
      1
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 62%
      Possession
      38%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 430
      Pass
      272
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 12
      Head Success
      9
    •  
       
    • 5
      Saves
      4
    •  
       
    • 15
      Tackles
      14
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 9
      Intercept
      8
    •  
       
    • 91
      Attack
      63
    •  
       
    • 54
      Dangerous Attack
      40
    •