Kết quả Lampang vs Bangkok United, 18h30 ngày 27/8

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lampang vs Bangkok United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Thái Lan 2022-2023 » vòng 3

    • Lampang vs Bangkok United: Diễn biến chính

    • 38''
       Tanee W.yellow_card
      0-2
    • 46''
        Deyvison   Thiago Mosquito
      0-2
    • 55''
        Kasemkulwirai K.   Songma J.
      0-2
    • 57''
      0-3
      goal Vander (Eid Mahmoud)
    • 60''
       Brinneryellow_card
      0-3
    • 60''
      0-3
      yellow_card Notchaiya P.
    • 68''
      0-4
      goal Everton (Puangchan T.)
    • 71''
      0-4
        Srinawong C.   Jarunongkran W.
    • 74''
        Silahiranrat W.   Tanee W.
      0-4
    • 74''
        Montha Y.   Sompittayanurak K.
      0-4
    • 76''
      0-4
      yellow_card Srinawong C.
    • 78''
      0-4
        Mhuaddarak T.   Puangchan T.
    • 81''
      0-4
        Thongsong S.   Bihr M.
    • 89''
        Songma J.   Sriwichai W.
      0-4
    • 89''
       Marom W.yellow_card
      0-4
    • 90+4''
      0-5
      goal Srinawong C. (Heberty)
    • Lampang vs Bangkok United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Deyvison
      3 Jantasri P.
      11 Kasemkulwirai K.
      47 Montha Y.
      24 Moosawat K. (G)
      6 Silahiranrat W.
      17 Songma J.
      7 Sukunee P.
      16 Waenlor A.
      Anan P. 39
      Aranpiroj R. 30
      Khammai P. (G) 25
      Mhuaddarak T. 17
      Poomchantuek R. 11
      Selanon N. 13
      Srinawong C. 36
      Tapsuvanavona C. 21
      Thongsong S. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Lampang vs Bangkok United: Số liệu thống kê

    • Lampang
      Bangkok United
    • 4
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Shots
      6
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 68
      Attack
      48
    •  
       
    • 55
      Dangerous Attack
      28
    •